KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/01/2011

Thứ tư
19/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
1K3
43
499
2222
5532
1726
6150
50202
86179
98140
50344
64116
02120
44176
60465
02899
46279
09888
241978
Cần Thơ
K3T1
77
669
2144
2540
4544
7284
12539
59790
78273
23332
27738
79170
08512
20066
77178
66869
88925
848387
Sóc Trăng
K3T1
25
016
8006
7225
4078
0436
00420
90542
32034
14493
61941
59860
32317
60332
31382
15686
98267
010189

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/01/2011

Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/01/2011
01
06
09
10
24
30
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2011
Thứ tư Ngày: 19/01/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
48117
Giải nhất
31802
Giải nhì
05169
31996
Giải ba
61994
61424
33582
46598
08625
25985
Giải tư
3174
8814
9060
3966
Giải năm
9935
0696
7164
7647
7255
0280
Giải sáu
029
159
319
Giải bảy
41
96
77
54
Thứ tư
19/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
34
506
5915
3526
5205
0915
42178
60390
17908
05846
66472
06400
30838
39004
29790
39375
56145
99780
Khánh Hòa
XSKH
46
406
2475
2411
5375
3979
36741
84806
49102
70765
64557
93655
36466
53279
96495
98367
29950
07802

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/01/2011

Thứ ba
18/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K3-T01
54
306
0272
2925
4650
0359
05058
38562
66946
80076
84991
19375
28806
73146
25204
05405
36394
904100
Vũng Tàu
1C
32
035
6972
0657
7432
9768
05635
63698
46767
77860
47167
84730
95032
58236
90727
79973
16250
985079
Bạc Liêu
T1K3
41
298
8674
4865
3594
7030
52685
95328
74211
17236
20111
36286
49330
97320
92571
56522
57568
632603
Thứ ba Ngày: 18/01/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
57235
Giải nhất
93375
Giải nhì
89521
08982
Giải ba
10639
64404
13007
50652
24714
50792
Giải tư
2990
4748
0823
7690
Giải năm
6570
0228
3534
3555
3982
6526
Giải sáu
693
439
573
Giải bảy
18
34
64
95
Thứ ba
18/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
24
109
6889
5143
3305
8018
17844
02662
35868
82446
23602
27382
45329
64086
72397
40103
04324
47136
Quảng Nam
XSQNM
46
866
6762
4335
4279
1650
02181
43599
69648
77854
58689
56419
57493
25376
20388
89228
75957
18732