KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 15/01/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
10,7
22,6
37,8
463
50,3
60,1
75
89
93,5,9
Giải ĐB
79975
Giải nhất
78337
Giải nhì
60046
Giải ba
71350
76338
Giải tư
46817
63795
72810
01446
66760
85789
16753
Giải năm
9061
Giải sáu
2899
5046
3893
Giải bảy
722
Giải 8
26
 
Thứ bảy Ngày: 15/01/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,7,9
10,4
2 
30,4,7
45
502,3,42,8
6 
75
892
9 
Giải ĐB
35689
Giải nhất
63950
Giải nhì
20958
Giải ba
86654
78137
Giải tư
19014
11534
20930
49710
59853
48754
62289
Giải năm
6475
Giải sáu
8909
3250
2606
Giải bảy
145
Giải 8
07
 
Thứ bảy Ngày: 15/01/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
05,9
11,2
26
30,1
40,7
51,5,8
64
7 
862
90,1,5
Giải ĐB
87212
Giải nhất
65355
Giải nhì
87105
Giải ba
96626
43090
Giải tư
88030
57447
75095
18740
03591
30351
29864
Giải năm
9786
Giải sáu
9786
8409
4458
Giải bảy
411
Giải 8
31
 
Thứ sáu Ngày: 14/01/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
06
11
20
32
43
50,92
622,6,8
73
82,7,9
92,6
Giải ĐB
14789
Giải nhất
28743
Giải nhì
37332
Giải ba
65473
90992
Giải tư
66259
53666
80087
01220
57096
84362
13006
Giải năm
5362
Giải sáu
2550
6011
2559
Giải bảy
268
Giải 8
82
 
Thứ sáu Ngày: 14/01/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
06
12,4,8
23,4
31,2,7
40
50,7
6 
79
82,3,5
902
Giải ĐB
26757
Giải nhất
91332
Giải nhì
77124
Giải ba
22283
82040
Giải tư
01418
87223
47106
92282
67231
59490
26279
Giải năm
2637
Giải sáu
8312
5414
6685
Giải bảy
750
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 13/01/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,5
1 
2 
31,2,6
41,3,6
562,8
60
73
87
92,82,9
Giải ĐB
15832
Giải nhất
09992
Giải nhì
63356
Giải ba
20005
78258
Giải tư
42299
81400
45043
58746
51736
31931
55198
Giải năm
8441
Giải sáu
2273
7398
3756
Giải bảy
087
Giải 8
60
 
Thứ năm Ngày: 13/01/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
14
21,5
35,6,7
41,3,6
54
6 
70,9
80,3,5
92,3,5
Giải ĐB
14846
Giải nhất
52280
Giải nhì
36621
Giải ba
91243
76683
Giải tư
34279
27141
32154
46270
34925
12237
50385
Giải năm
3292
Giải sáu
7495
2893
6835
Giải bảy
936
Giải 8
14
 
Thứ năm Ngày: 13/01/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
11
252,9
3 
43,5
5 
6 
70,2,4,5
8
83,4,5
902,2,6
Giải ĐB
11629
Giải nhất
95611
Giải nhì
89943
Giải ba
76496
06974
Giải tư
50092
83645
56685
73725
11825
37483
43878
Giải năm
7090
Giải sáu
9984
0170
1190
Giải bảy
672
Giải 8
75