KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 13/01/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,5
1 
2 
31,2,6
41,3,6
562,8
60
73
87
92,82,9
Giải ĐB
15832
Giải nhất
09992
Giải nhì
63356
Giải ba
20005
78258
Giải tư
42299
81400
45043
58746
51736
31931
55198
Giải năm
8441
Giải sáu
2273
7398
3756
Giải bảy
087
Giải 8
60
 
Thứ năm Ngày: 13/01/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
14
21,5
35,6,7
41,3,6
54
6 
70,9
80,3,5
92,3,5
Giải ĐB
14846
Giải nhất
52280
Giải nhì
36621
Giải ba
91243
76683
Giải tư
34279
27141
32154
46270
34925
12237
50385
Giải năm
3292
Giải sáu
7495
2893
6835
Giải bảy
936
Giải 8
14
 
Thứ năm Ngày: 13/01/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
11
252,9
3 
43,5
5 
6 
70,2,4,5
8
83,4,5
902,2,6
Giải ĐB
11629
Giải nhất
95611
Giải nhì
89943
Giải ba
76496
06974
Giải tư
50092
83645
56685
73725
11825
37483
43878
Giải năm
7090
Giải sáu
9984
0170
1190
Giải bảy
672
Giải 8
75
 
Thứ tư Ngày: 12/01/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03
172
28,9
34,6,8
44
53
64,8
74
87,8,9
93,9
Giải ĐB
66099
Giải nhất
07664
Giải nhì
51687
Giải ba
56874
84534
Giải tư
77736
79428
13703
17488
63738
42629
69417
Giải năm
9417
Giải sáu
0153
1593
9668
Giải bảy
644
Giải 8
89
 
Thứ tư Ngày: 12/01/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06
15
20,5,8
37,9
42,4,9
55
67
70,6
80
90,3,6
Giải ĐB
68376
Giải nhất
60370
Giải nhì
22642
Giải ba
50228
50293
Giải tư
73355
13337
74415
06139
41349
44706
71990
Giải năm
6780
Giải sáu
0444
6096
1825
Giải bảy
720
Giải 8
67
 
Thứ ba Ngày: 11/01/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
12
272,92
33
48
55,6
62,6,9
71,4
82,3,9
97
Giải ĐB
56969
Giải nhất
10474
Giải nhì
84671
Giải ba
41066
31297
Giải tư
84229
02627
60248
46656
74883
30012
30533
Giải năm
7289
Giải sáu
2462
8655
0627
Giải bảy
582
Giải 8
29
 
Thứ ba Ngày: 11/01/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,6
1 
22,4
382
47,8
51,6,8
60,5
70,7
82,6,9
9 
Giải ĐB
94338
Giải nhất
56265
Giải nhì
56324
Giải ba
13956
56486
Giải tư
11251
99738
45477
55582
65689
58600
98870
Giải năm
0306
Giải sáu
3358
4122
7347
Giải bảy
548
Giải 8
60