KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 20/01/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,8
13,4,6
252
3 
432
52
65,9
73,5,6
83,4,8
9 
Giải ĐB
62413
Giải nhất
33508
Giải nhì
51383
Giải ba
47373
54725
Giải tư
48216
24575
28565
40114
81725
69169
78743
Giải năm
9752
Giải sáu
6588
5584
8443
Giải bảy
600
Giải 8
76
 
Thứ năm Ngày: 20/01/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
05
152,8
2 
32,4,5
48
51,2
60,8
702
81,6
90,5
Giải ĐB
78215
Giải nhất
56035
Giải nhì
59270
Giải ba
47990
30752
Giải tư
76632
25051
49981
86415
45005
05548
07018
Giải năm
9960
Giải sáu
1068
5586
3795
Giải bảy
170
Giải 8
34
 
Thứ năm Ngày: 20/01/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
032,6,9
13,7,8
27
3 
40,1,3,9
57,8
6 
7 
81,3,7
98
Giải ĐB
01318
Giải nhất
19549
Giải nhì
15009
Giải ba
84098
18840
Giải tư
91917
23143
75427
07803
58803
33581
13341
Giải năm
4313
Giải sáu
7357
3883
9306
Giải bảy
187
Giải 8
58
 
Thứ tư Ngày: 19/01/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,4,5,6
8
152
26
34,8
45,6
5 
6 
72,5,8
80
902
Giải ĐB
99780
Giải nhất
56145
Giải nhì
39375
Giải ba
39004
29790
Giải tư
42178
60390
17908
05846
66472
06400
30838
Giải năm
0915
Giải sáu
5915
3526
5205
Giải bảy
506
Giải 8
34
 
Thứ tư Ngày: 19/01/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
022,62
11
2 
3 
41,6
50,5,7
65,6,7
752,92
8 
95
Giải ĐB
07802
Giải nhất
29950
Giải nhì
98367
Giải ba
53279
96495
Giải tư
36741
84806
49102
70765
64557
93655
36466
Giải năm
3979
Giải sáu
2475
2411
5375
Giải bảy
406
Giải 8
46
 
Thứ ba Ngày: 18/01/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
02,3,5,9
18
242,9
36
43,4,6
5 
62,8
7 
82,6,9
97
Giải ĐB
47136
Giải nhất
04324
Giải nhì
40103
Giải ba
64086
72397
Giải tư
17844
02662
35868
82446
23602
27382
45329
Giải năm
8018
Giải sáu
6889
5143
3305
Giải bảy
109
Giải 8
24
 
Thứ ba Ngày: 18/01/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
19
28
32,5
46,8
50,4,7
62,6
76,9
81,8,9
93,9
Giải ĐB
18732
Giải nhất
75957
Giải nhì
89228
Giải ba
25376
20388
Giải tư
02181
43599
69648
77854
58689
56419
57493
Giải năm
1650
Giải sáu
6762
4335
4279
Giải bảy
866
Giải 8
46