KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
10/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
13
737
4595
6796
0171
8882
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
20812
08226
42157
59053
258145
Khánh Hòa
XSKH
67
168
4277
9771
8260
8932
02876
60850
13458
20280
93906
87608
04287
55644
33992
14935
49481
226378
Thứ bảy
09/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
721
8555
6342
7330
7291
07867
19715
42393
68286
16883
01694
46064
07078
73152
26192
50453
746396
Quảng Ngãi
XSQNG
91
004
4891
5276
5735
0883
77961
38295
20552
92009
87937
24690
07503
42478
60457
66422
14043
418231
Đắk Nông
XSDNO
11
395
2602
7850
1311
3019
13318
21942
35805
67041
05591
46605
38102
71346
25052
19685
21271
141166
Thứ sáu
08/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
155
1848
8686
2577
9417
19415
29856
63329
61027
42400
36931
87261
46666
36276
22881
38664
122016
Ninh Thuận
XSNT
58
932
9585
2599
5603
1244
54972
71964
48929
45955
61848
45652
94693
53165
82068
87454
70475
650266
Thứ năm
07/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
459
1096
1404
8371
5504
44254
74375
07325
69399
91541
62502
55157
26554
36026
60932
78670
966475
Quảng Trị
XSQT
67
103
9645
2723
0095
4775
80679
06974
33347
28971
28989
74065
79135
83969
38505
73210
13841
951854
Quảng Bình
XSQB
24
312
5019
9752
6814
9007
87453
22806
15068
81509
49523
19885
52304
05165
74297
31362
50566
797761
Thứ tư
06/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
38
317
8821
4453
4728
2235
08698
13787
85187
47549
02303
48887
77760
76696
90480
12192
86077
452883
Khánh Hòa
XSKH
58
133
5859
5715
8982
6446
44358
96933
26432
51574
60538
41267
34293
03796
83281
49607
70210
648362
Thứ ba
05/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
76
867
8842
0309
5821
0961
44322
95881
13933
11766
27983
54243
40702
94039
10066
88711
74839
339278
Quảng Nam
XSQNM
58
801
2322
1705
2270
2666
15830
07988
15851
68938
04301
10272
58597
85026
95172
05760
31943
228655
Thứ hai
04/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
37
002
9127
2690
7888
9818
62269
44888
52858
26861
58616
95618
11539
00695
36140
13663
95803
973611
Thừa T. Huế
XSTTH
52
579
3003
0245
7955
3946
83155
87338
18532
51951
25382
31994
95077
17422
10760
06824
45348
934122