KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
11/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
639
3323
3959
5706
5928
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
50711
36039
46022
57031
062345
Quảng Ngãi
XSQNG
26
667
8785
2656
6557
5504
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
30578
42522
64694
76576
593769
Đắk Nông
XSDNO
50
094
7646
3734
1156
3040
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
36902
65837
08454
86304
564592
Thứ sáu
10/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
97
341
7486
4822
7938
4223
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
68566
40997
71528
86272
487558
Ninh Thuận
XSNT
10
891
2071
8534
2611
2612
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
88399
94818
58258
47664
294029
Thứ năm
09/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
66
982
3204
1596
7063
6502
01989
27848
61993
78846
76359
20279
74567
14504
99690
53429
73070
817180
Quảng Trị
XSQT
47
244
6746
2243
0758
0118
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
81173
11699
75188
82524
446761
Quảng Bình
XSQB
68
531
3951
0443
6973
4270
11395
33584
83278
63322
76470
44197
85241
32144
97148
16226
72916
971912
Thứ tư
08/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
75
731
4530
3082
2281
3386
43367
92352
87470
14034
41477
35271
73438
69874
88535
16666
46563
452043
Khánh Hòa
XSKH
71
740
8505
0422
8437
4661
63981
27400
85187
85499
56103
74542
96696
08585
69958
65010
62991
747598
Thứ ba
07/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
98
404
2321
2373
1100
9437
72406
93100
78568
44220
19922
24429
91727
74144
29045
72715
17445
012620
Quảng Nam
XSQNM
97
781
6984
5703
0855
2325
52472
46205
54959
63255
26777
78025
88856
27912
91594
66070
55672
212225
Thứ hai
06/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
75
771
1357
2198
1383
5550
11859
17667
31868
91901
71938
29723
35226
03685
26691
96332
43431
697730
Thừa T. Huế
XSTTH
25
291
4987
7007
2537
1722
47397
29763
26059
15428
59864
61078
32815
73727
77435
37304
72612
883941
Chủ nhật
05/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
14
179
7297
9646
6929
0930
41486
96167
73159
64808
53579
96617
69627
37010
48710
00570
75948
980385
Khánh Hòa
XSKH
86
073
7729
6521
7771
8618
20104
62492
13155
79608
80867
87649
63220
21742
26317
78563
77852
478056
Thừa T. Huế
XSTTH
14
800
8084
4563
9297
7860
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
74008
09991
97912
74332
093109