KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
11/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
63
505
7045
3934
4009
6767
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
34044
68628
86523
50756
794547
Quảng Ngãi
XSQNG
63
792
1444
8613
9351
0585
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
66693
85861
86299
35758
987289
Đắk Nông
XSDNO
71
344
0407
6613
6585
3278
03983
95712
31244
38051
38423
48012
83737
52050
31558
03211
24257
546932
Thứ sáu
10/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
130
0537
9445
7564
5950
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
12471
48888
21246
56272
368782
Ninh Thuận
XSNT
44
533
7801
8746
8220
6259
77264
07833
05533
63664
90898
93243
12624
39537
92742
37544
99682
565937
Thứ năm
09/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
619
5946
8454
1897
4937
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
75680
75638
29993
14046
339581
Quảng Trị
XSQT
34
529
4672
0685
3683
1785
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
39187
42500
63707
51629
773793
Quảng Bình
XSQB
92
136
5565
0700
9809
0753
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
49002
04413
63755
67249
059075
Thứ tư
08/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
277
3381
4527
0543
7658
15290
08186
75010
08021
04384
56411
96256
92668
60267
85831
12950
474974
Khánh Hòa
XSKH
16
129
5601
2000
9451
2581
51522
64973
30325
20830
56255
20679
84811
24244
88582
59937
50984
805278
Thứ ba
07/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
66
063
9380
0658
6202
8946
24893
28466
96953
58896
11105
62647
44386
71015
94204
59012
61542
094444
Quảng Nam
XSQNM
02
437
0230
3232
4808
4770
35048
45675
47765
36846
10113
19755
27099
22821
05296
16301
20417
634022
Thứ hai
06/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
561
4690
7236
9284
4336
72745
54202
23620
17549
82228
46581
99551
13242
16404
18397
91545
001078
Thừa T. Huế
XSTTH
73
817
8645
9055
2785
3319
26586
78590
42141
50196
45816
84434
30294
29085
34597
30796
18067
191362
Chủ nhật
05/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
114
5057
9274
9839
1898
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
15842
74809
30370
57745
212286
Khánh Hòa
XSKH
92
741
3871
3336
7473
0524
49849
44054
11944
07813
43682
79279
35586
90844
58815
81535
76496
874783
Thừa T. Huế
XSTTH
66
490
9492
5383
1712
1204
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
03915
47704
15593
06167
970562