KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
05/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
114
5057
9274
9839
1898
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
15842
74809
30370
57745
212286
Khánh Hòa
XSKH
92
741
3871
3336
7473
0524
49849
44054
11944
07813
43682
79279
35586
90844
58815
81535
76496
874783
Thừa T. Huế
XSTTH
66
490
9492
5383
1712
1204
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
03915
47704
15593
06167
970562
Thứ bảy
04/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
087
3220
5117
6766
3486
86045
15321
48993
04711
19879
80607
25047
34357
94232
19220
17367
721577
Quảng Ngãi
XSQNG
56
985
8395
6270
3318
3728
78474
92395
24313
91863
36301
25440
57071
24314
61106
47331
71852
902168
Đắk Nông
XSDNO
74
982
9984
0288
4078
6853
37586
94609
98516
46923
46717
40429
13648
82515
30427
18221
76743
571009
Thứ sáu
03/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
885
8080
0239
6687
5839
89810
20304
59862
59368
23641
19110
81777
28241
51526
29637
59461
505263
Ninh Thuận
XSNT
93
235
4262
1737
0896
5968
16678
88327
88210
49445
75414
82358
90491
60924
22099
46811
92020
807756
Thứ năm
02/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
00
351
5658
9452
3481
0617
94797
87588
02668
16750
09763
32396
18839
94120
42310
88568
97400
253908
Quảng Trị
XSQT
53
846
5166
5818
8484
9251
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
44218
92932
49863
39467
480645
Quảng Bình
XSQB
15
190
7792
2481
2156
2692
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
33955
53286
62700
72414
115905
Thứ tư
01/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
55
330
5930
3717
6058
2437
28202
31170
42833
83238
20207
24738
98907
32897
02664
70896
58791
215015
Khánh Hòa
XSKH
84
388
9332
4895
9215
6857
03688
51181
42049
33530
32334
80559
50432
08274
77453
59677
06889
139727
Thứ ba
28/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
99
532
4784
8135
3494
8615
09866
67845
29333
21053
00609
05506
33114
67110
02849
63662
58899
731319
Quảng Nam
XSQNM
23
188
1879
3359
7508
1534
17443
87958
48559
13651
15778
60519
67777
99261
76476
39604
92008
200702
Thứ hai
27/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
062
3218
2488
1084
4215
36855
68223
37027
21615
89347
47210
77973
99793
49509
31282
85142
605636
Thừa T. Huế
XSTTH
45
896
2753
2918
8410
0121
68091
33965
80525
71205
14195
40280
84958
58786
69966
89027
29560
982419