KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
05/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
128
1192
0006
8082
5804
89089
67873
83589
66904
88178
78826
16328
07497
46414
18772
02611
514856
Khánh Hòa
XSKH
85
942
1736
3681
7570
4778
35452
23138
49660
17804
00529
00569
24150
91254
18396
90750
01492
150704
Thứ ba
04/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
63
436
7367
3706
3430
2272
05736
73641
60500
15718
96209
35937
70755
46378
20332
98594
87561
842178
Quảng Nam
XSQNM
65
923
7872
0519
8134
9700
51034
20512
19808
96064
90614
77197
69663
26038
03382
03511
72391
736302
Thứ hai
03/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
41
646
8196
9884
6921
9472
69813
32989
44850
24129
34967
97022
94182
39620
29482
15166
75836
172910
Thừa T. Huế
XSTTH
85
826
7767
7653
4829
1615
79154
65512
44233
27196
32223
12785
98628
03503
01625
00813
73576
887312
Chủ nhật
02/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
96
917
2304
2224
5599
8801
21945
02713
23531
72003
76478
63348
23839
28095
06192
45519
15255
334320
Khánh Hòa
XSKH
65
973
1686
9473
0303
9915
32618
99498
31784
61636
90198
75888
79939
14352
91177
35889
84502
211832
Thừa T. Huế
XSTTH
46
835
8445
6936
0252
5217
48246
02466
89974
33949
96130
59220
58506
59166
68303
94571
22278
961419
Thứ bảy
01/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
60
051
4602
1987
8992
9399
15757
19718
66464
87187
35783
73904
35842
49146
30783
12968
07203
707426
Quảng Ngãi
XSQNG
24
105
8477
9809
2804
2278
12519
60214
10982
53389
80362
44070
44639
63145
22432
62574
12699
397062
Đắk Nông
XSDNO
23
273
9377
2134
7599
9285
72373
86759
72454
67662
04185
54179
37804
73306
48128
95707
42817
979467
Thứ sáu
31/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
15
771
9861
9698
7695
3020
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
31676
12208
44683
99296
289040
Ninh Thuận
XSNT
17
765
3915
1993
3327
3945
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
10744
66603
74324
92328
004504
Thứ năm
30/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
09
977
0651
3802
3148
6009
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
67522
80596
22023
76256
691838
Quảng Trị
XSQT
04
555
9584
6245
6905
7976
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
18379
75960
98142
18919
504530
Quảng Bình
XSQB
60
731
6840
3774
5839
3388
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
33507
93145
02984
19207
661707