KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 31/03/2023

Thứ sáu
31/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL13
69
033
1617
2810
5954
4100
57152
39247
83251
68935
13164
97257
14012
65458
09404
80590
29117
734813
Bình Dương
03K13
96
745
0652
0196
9769
3547
99151
10020
73658
95037
88884
36885
00966
68006
72815
14209
78290
439415
Trà Vinh
32TV13
39
749
6463
0793
9663
3948
42057
29104
82202
66545
90760
85462
65857
15587
78216
45803
43535
886216

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 31/03/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  31/03/2023
0
 
4
4
 
7
2
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 31/03/2023
16
26
27
42
61
23
4
Thứ sáu Ngày: 31/03/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
59381
Giải nhất
50062
Giải nhì
41803
74247
Giải ba
29789
25048
78541
21351
15625
53386
Giải tư
8847
1248
2881
7647
Giải năm
3187
0628
3153
7468
8667
7883
Giải sáu
834
295
592
Giải bảy
42
08
22
16
Thứ sáu
31/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
15
771
9861
9698
7695
3020
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
31676
12208
44683
99296
289040
Ninh Thuận
XSNT
17
765
3915
1993
3327
3945
67680
85903
23718
57943
30201
41720
70803
10744
66603
74324
92328
004504

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/03/2023

Thứ năm
30/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K5
97
373
3716
8378
0889
7990
21038
91308
31686
96582
81232
17138
65740
34911
86574
48182
34483
335586
An Giang
AG-3K5
84
760
7213
2599
0582
7940
72942
71189
44904
84839
74907
86509
66287
78879
63297
99577
54450
304077
Bình Thuận
3K5
89
954
3621
5712
9408
4886
10213
92239
34132
90555
31094
72330
83866
16808
90288
94209
26449
598430

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/03/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/03/2023
3
 
4
9
 
3
0
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/03/2023
Thứ năm Ngày: 30/03/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
11504
Giải nhất
13132
Giải nhì
43820
11937
Giải ba
91023
02686
33623
25816
44645
58918
Giải tư
9812
8664
1685
4375
Giải năm
6194
6939
9829
3640
4213
8870
Giải sáu
374
236
642
Giải bảy
17
95
41
89
Thứ năm
30/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
09
977
0651
3802
3148
6009
77656
93942
02134
18736
67726
57839
90782
67522
80596
22023
76256
691838
Quảng Trị
XSQT
04
555
9584
6245
6905
7976
51225
40280
64578
39477
45174
23786
03581
18379
75960
98142
18919
504530
Quảng Bình
XSQB
60
731
6840
3774
5839
3388
47844
23660
16692
35369
13560
32354
36825
33507
93145
02984
19207
661707