KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/04/2023

Thứ sáu
07/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL14
21
822
8018
4104
5097
3944
13121
18069
10076
48697
96660
54498
02626
09512
27065
13734
47583
163178
Bình Dương
04K14
12
016
6784
3581
8397
0987
66719
20173
78667
18212
38515
58728
93886
24824
97082
30610
43357
666783
Trà Vinh
32TV14
19
826
4779
2589
0341
1619
86015
26808
45680
42734
44227
79524
66404
57528
19770
31215
12176
497397

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 07/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  07/04/2023
6
 
5
5
 
3
4
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/04/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 07/04/2023
12
32
49
51
66
21
2
Thứ sáu Ngày: 07/04/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
49736
Giải nhất
58224
Giải nhì
65556
14147
Giải ba
58150
72738
43810
30812
33149
13629
Giải tư
8908
1830
7439
0764
Giải năm
6547
1958
9971
7786
2569
4304
Giải sáu
463
465
406
Giải bảy
00
44
72
22
Thứ sáu
07/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
318
6148
6390
2062
8431
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
71698
83640
63910
16821
581637
Ninh Thuận
XSNT
87
700
2341
8405
9210
7439
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
37766
22314
80128
91756
705710

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/04/2023

Thứ năm
06/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K1
32
890
8655
8654
3089
1713
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
46447
33106
71424
09778
061675
An Giang
AG-4K1
88
770
6494
5827
5988
9453
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
28536
88699
78077
10027
422483
Bình Thuận
4K1
20
679
1024
7794
7023
0373
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
90826
91950
85981
84315
066262

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  06/04/2023
0
 
7
2
 
0
9
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2023
Thứ năm Ngày: 06/04/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
89911
Giải nhất
05742
Giải nhì
50512
78149
Giải ba
88171
00910
17405
26389
88291
99363
Giải tư
7605
2631
8658
7044
Giải năm
8351
4521
5193
7433
2793
6406
Giải sáu
436
412
634
Giải bảy
60
25
68
65
Thứ năm
06/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
07
859
3224
2967
2414
0004
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
08123
43489
69671
61824
591273
Quảng Trị
XSQT
34
436
4025
1335
0639
6192
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
42141
03702
91940
14434
208447
Quảng Bình
XSQB
91
636
7230
2301
1670
5717
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
05585
84139
65820
69002
849202