KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/04/2023

Thứ sáu
14/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL15
44
915
1223
6527
5288
9297
10258
92006
11193
37211
92212
63434
04247
05368
00829
99732
00055
625596
Bình Dương
04K15
84
082
8368
6099
5359
4806
25755
66730
06863
87059
30283
71582
32541
89724
19633
08281
11155
871141
Trà Vinh
32TV15
61
211
7445
0600
0635
3661
50543
75994
12050
45369
55946
99582
75559
92567
41706
87970
17312
206656

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  14/04/2023
7
 
1
9
 
5
4
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 14/04/2023
23
27
41
48
51
22
2
Thứ sáu Ngày: 14/04/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
57534
Giải nhất
88770
Giải nhì
05720
91578
Giải ba
03717
48451
94184
89449
05832
56081
Giải tư
4943
4300
4803
7938
Giải năm
2632
1938
4351
0270
7609
7302
Giải sáu
029
457
562
Giải bảy
88
23
60
79
Thứ sáu
14/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
22
796
0370
6759
8463
7119
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
33065
01744
76065
21668
708726
Ninh Thuận
XSNT
81
601
5930
2854
8478
1076
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
67650
87462
85302
64885
298062

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/04/2023

Thứ năm
13/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K2
90
735
2380
7547
2789
6640
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
95114
04353
23528
88665
919852
An Giang
AG-4K2
49
112
6264
9041
5310
9924
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
78505
46564
20861
29908
323809
Bình Thuận
4K2
74
145
4018
1255
2425
7353
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
94371
36249
55647
45847
982076

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/04/2023
0
 
0
2
 
1
6
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2023
Thứ năm Ngày: 13/04/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
44265
Giải nhất
59509
Giải nhì
68989
53011
Giải ba
99466
91198
56803
55404
06860
51761
Giải tư
5199
2649
9460
1408
Giải năm
5496
4857
9907
3867
9046
6692
Giải sáu
919
860
899
Giải bảy
63
35
38
12
Thứ năm
13/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
55
167
6042
2207
6971
0536
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
42551
44857
06025
76051
529523
Quảng Trị
XSQT
05
038
0563
5759
0565
0604
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
79643
09007
93423
09018
665013
Quảng Bình
XSQB
93
343
1485
6412
6648
8737
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
16593
34812
20001
32887
138218