KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ năm Ngày: 13/04/2023Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
0 
14,9
21,4,8
35,7
40,7
52,32
65
7 
80,7,9
902
Giải ĐB
919852
Giải nhất
88665
Giải nhì
23528
Giải ba
95114
04353
Giải tư
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
Giải năm
6640
Giải sáu
2380
7547
2789
Giải bảy
735
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 13/04/2023Loại vé: AG-4K2
ChụcĐ.Vị
05,8,9
10,2
24,6,92
32,7
41,9
5 
61,42
7 
8 
90,3
Giải ĐB
323809
Giải nhất
29908
Giải nhì
20861
Giải ba
78505
46564
Giải tư
74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537
Giải năm
9924
Giải sáu
6264
9041
5310
Giải bảy
112
Giải 8
49
 
Thứ năm Ngày: 13/04/2023Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
01,2
18,9
25
3 
45,72,9
53,5,9
62
70,1,4,6
8 
96
Giải ĐB
982076
Giải nhất
45847
Giải nhì
55647
Giải ba
94371
36249
Giải tư
29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259
Giải năm
7353
Giải sáu
4018
1255
2425
Giải bảy
145
Giải 8
74
 
Thứ tư Ngày: 12/04/2023Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
00,82
10,7,9
29
38
42,3,4,6
57
64,8
71
80,4
9 
Giải ĐB
106508
Giải nhất
77043
Giải nhì
30929
Giải ba
05644
45264
Giải tư
44308
60784
51746
68610
22838
07019
46180
Giải năm
2642
Giải sáu
1717
1200
4271
Giải bảy
657
Giải 8
68
 
Thứ tư Ngày: 12/04/2023Loại vé: K2T4
ChụcĐ.Vị
00,3,8
1 
28,9
30,8
41
5 
66,9
70,22,6,7
81
94,7
Giải ĐB
921881
Giải nhất
58003
Giải nhì
36697
Giải ba
97369
80176
Giải tư
85830
74070
42828
55308
31277
88729
06138
Giải năm
1472
Giải sáu
7394
8241
4500
Giải bảy
066
Giải 8
72
 
Thứ tư Ngày: 12/04/2023Loại vé: K2T4
ChụcĐ.Vị
0 
1 
232,4,5,6
37
40
552,72
6 
74,5,7
83,9
91,7
Giải ĐB
693423
Giải nhất
67297
Giải nhì
55089
Giải ba
85655
71140
Giải tư
32823
46283
92457
74191
02757
36725
26355
Giải năm
6874
Giải sáu
4924
7575
3437
Giải bảy
826
Giải 8
77