KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ tư Ngày: 12/04/2023Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
00,82
10,7,9
29
38
42,3,4,6
57
64,8
71
80,4
9 
Giải ĐB
106508
Giải nhất
77043
Giải nhì
30929
Giải ba
05644
45264
Giải tư
44308
60784
51746
68610
22838
07019
46180
Giải năm
2642
Giải sáu
1717
1200
4271
Giải bảy
657
Giải 8
68
 
Thứ tư Ngày: 12/04/2023Loại vé: K2T4
ChụcĐ.Vị
00,3,8
1 
28,9
30,8
41
5 
66,9
70,22,6,7
81
94,7
Giải ĐB
921881
Giải nhất
58003
Giải nhì
36697
Giải ba
97369
80176
Giải tư
85830
74070
42828
55308
31277
88729
06138
Giải năm
1472
Giải sáu
7394
8241
4500
Giải bảy
066
Giải 8
72
 
Thứ tư Ngày: 12/04/2023Loại vé: K2T4
ChụcĐ.Vị
0 
1 
232,4,5,6
37
40
552,72
6 
74,5,7
83,9
91,7
Giải ĐB
693423
Giải nhất
67297
Giải nhì
55089
Giải ba
85655
71140
Giải tư
32823
46283
92457
74191
02757
36725
26355
Giải năm
6874
Giải sáu
4924
7575
3437
Giải bảy
826
Giải 8
77
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023Loại vé: K15-T04
ChụcĐ.Vị
02
14
20,4
38
42,9
54,72
66,8,9
73
86
90,2,9
Giải ĐB
680366
Giải nhất
88099
Giải nhì
17790
Giải ba
61869
63702
Giải tư
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
Giải năm
9042
Giải sáu
6173
7454
1092
Giải bảy
386
Giải 8
49
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023Loại vé: 4B
ChụcĐ.Vị
002,3,4
1 
2 
332,4,5,6
8
44,5
53
60
77,8,9
8 
97
Giải ĐB
734979
Giải nhất
88445
Giải nhì
94200
Giải ba
78278
89235
Giải tư
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
Giải năm
7844
Giải sáu
1253
1733
7638
Giải bảy
197
Giải 8
33
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023Loại vé: T4-K2
ChụcĐ.Vị
09
17,8
22
37
45,6,8
522,3
64,7,9
72,6,8
8 
99
Giải ĐB
728164
Giải nhất
64152
Giải nhì
63276
Giải ba
03309
21437
Giải tư
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
Giải năm
1372
Giải sáu
2778
2552
0267
Giải bảy
453
Giải 8
99