KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ ba Ngày: 11/04/2023Loại vé: K15-T04
ChụcĐ.Vị
02
14
20,4
38
42,9
54,72
66,8,9
73
86
90,2,9
Giải ĐB
680366
Giải nhất
88099
Giải nhì
17790
Giải ba
61869
63702
Giải tư
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
Giải năm
9042
Giải sáu
6173
7454
1092
Giải bảy
386
Giải 8
49
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023Loại vé: 4B
ChụcĐ.Vị
002,3,4
1 
2 
332,4,5,6
8
44,5
53
60
77,8,9
8 
97
Giải ĐB
734979
Giải nhất
88445
Giải nhì
94200
Giải ba
78278
89235
Giải tư
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
Giải năm
7844
Giải sáu
1253
1733
7638
Giải bảy
197
Giải 8
33
 
Thứ ba Ngày: 11/04/2023Loại vé: T4-K2
ChụcĐ.Vị
09
17,8
22
37
45,6,8
522,3
64,7,9
72,6,8
8 
99
Giải ĐB
728164
Giải nhất
64152
Giải nhì
63276
Giải ba
03309
21437
Giải tư
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
Giải năm
1372
Giải sáu
2778
2552
0267
Giải bảy
453
Giải 8
99
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023Loại vé: 4C2
ChụcĐ.Vị
0 
1 
2 
30,3,4,9
40
56,8
63,5,73
72,52
88
962
Giải ĐB
331863
Giải nhất
26196
Giải nhì
85665
Giải ba
43472
46275
Giải tư
12040
61730
61467
95275
06567
26533
97288
Giải năm
2658
Giải sáu
3039
1834
0256
Giải bảy
067
Giải 8
96
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023Loại vé: N15
ChụcĐ.Vị
082
12
212,8
33,4
40,3,7,9
5 
6 
70,3,8
80,2,7
9 
Giải ĐB
019373
Giải nhất
18970
Giải nhì
22034
Giải ba
95633
69447
Giải tư
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
Giải năm
8278
Giải sáu
6028
9408
3343
Giải bảy
712
Giải 8
80
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023Loại vé: 23-T04K2
ChụcĐ.Vị
01,4
11,3,9
25,8
31,2,5
46
53
6 
7 
82,6
90,4,6,9
Giải ĐB
215399
Giải nhất
54096
Giải nhì
81735
Giải ba
23886
48519
Giải tư
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
Giải năm
8782
Giải sáu
8446
7232
7453
Giải bảy
028
Giải 8
04