KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ hai Ngày: 10/04/2023Loại vé: 4C2
ChụcĐ.Vị
0 
1 
2 
30,3,4,9
40
56,8
63,5,73
72,52
88
962
Giải ĐB
331863
Giải nhất
26196
Giải nhì
85665
Giải ba
43472
46275
Giải tư
12040
61730
61467
95275
06567
26533
97288
Giải năm
2658
Giải sáu
3039
1834
0256
Giải bảy
067
Giải 8
96
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023Loại vé: N15
ChụcĐ.Vị
082
12
212,8
33,4
40,3,7,9
5 
6 
70,3,8
80,2,7
9 
Giải ĐB
019373
Giải nhất
18970
Giải nhì
22034
Giải ba
95633
69447
Giải tư
86882
15521
74108
76521
04849
08640
13687
Giải năm
8278
Giải sáu
6028
9408
3343
Giải bảy
712
Giải 8
80
 
Thứ hai Ngày: 10/04/2023Loại vé: 23-T04K2
ChụcĐ.Vị
01,4
11,3,9
25,8
31,2,5
46
53
6 
7 
82,6
90,4,6,9
Giải ĐB
215399
Giải nhất
54096
Giải nhì
81735
Giải ba
23886
48519
Giải tư
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
Giải năm
8782
Giải sáu
8446
7232
7453
Giải bảy
028
Giải 8
04
 
Chủ nhật Ngày: 09/04/2023Loại vé: TG-B4
ChụcĐ.Vị
01,7
10,6
21,3,42
312,72,9
40
59
64
76
8 
91
Giải ĐB
451321
Giải nhất
38601
Giải nhì
86576
Giải ba
48239
28137
Giải tư
53691
60407
63540
56337
88464
58810
28531
Giải năm
7124
Giải sáu
3524
7959
8331
Giải bảy
123
Giải 8
16
 
Chủ nhật Ngày: 09/04/2023Loại vé: 4K2
ChụcĐ.Vị
05,8
13
2 
3 
45,7,8
51,4
62,3,8
76,72
81,5,7
94
Giải ĐB
735108
Giải nhất
99081
Giải nhì
55354
Giải ba
37576
20063
Giải tư
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
Giải năm
1247
Giải sáu
7094
3251
9045
Giải bảy
577
Giải 8
48
 
Chủ nhật Ngày: 09/04/2023Loại vé: ĐL4K2
ChụcĐ.Vị
00,9
11
24
38
43
55,6,7,9
61,7
74
80,2
92,3,4
Giải ĐB
581143
Giải nhất
53059
Giải nhì
12957
Giải ba
64138
00982
Giải tư
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
Giải năm
5380
Giải sáu
4861
9274
5994
Giải bảy
556
Giải 8
11