KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 07/04/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
102,8
212
31,7,8
402,8
5 
62,7
7 
83
90,1,5,8
Giải ĐB
581637
Giải nhất
16821
Giải nhì
63910
Giải ba
71698
83640
Giải tư
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
Giải năm
8431
Giải sáu
6148
6390
2062
Giải bảy
318
Giải 8
83
 
Thứ sáu Ngày: 07/04/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,5
102,3,4,9
21,8
39
41,6
56,8
66
7 
872
93
Giải ĐB
705710
Giải nhất
91756
Giải nhì
80128
Giải ba
37766
22314
Giải tư
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
Giải năm
7439
Giải sáu
2341
8405
9210
Giải bảy
700
Giải 8
87
 
Thứ năm Ngày: 06/04/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
042,7
14,5
23,42
38
43
57,9
67
70,1,3,9
89
9 
Giải ĐB
591273
Giải nhất
61824
Giải nhì
69671
Giải ba
08123
43489
Giải tư
27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957
Giải năm
0004
Giải sáu
3224
2967
2414
Giải bảy
859
Giải 8
07
 
Thứ năm Ngày: 06/04/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,2,6
1 
25
342,5,6,72
9
40,1,7
53,5
6 
79
8 
92
Giải ĐB
208447
Giải nhất
14434
Giải nhì
91940
Giải ba
42141
03702
Giải tư
67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037
Giải năm
6192
Giải sáu
4025
1335
0639
Giải bảy
436
Giải 8
34
 
Thứ năm Ngày: 06/04/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,23
15,7
20
30,6,9
4 
5 
60,1,52
70,3
85
91
Giải ĐB
849202
Giải nhất
69002
Giải nhì
65820
Giải ba
05585
84139
Giải tư
82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502
Giải năm
5717
Giải sáu
7230
2301
1670
Giải bảy
636
Giải 8
91
 
Thứ tư Ngày: 05/04/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
042,6
11,4
26,82
3 
4 
56
6 
72,3,8,9
82,92
92,7
Giải ĐB
514856
Giải nhất
02611
Giải nhì
18772
Giải ba
07497
46414
Giải tư
89089
67873
83589
66904
88178
78826
16328
Giải năm
5804
Giải sáu
1192
0006
8082
Giải bảy
128
Giải 8
79
 
Thứ tư Ngày: 05/04/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
042
1 
29
36,8
42
502,2,4
60,9
70,8
81,5
92,6
Giải ĐB
150704
Giải nhất
01492
Giải nhì
90750
Giải ba
91254
18396
Giải tư
35452
23138
49660
17804
00529
00569
24150
Giải năm
4778
Giải sáu
1736
3681
7570
Giải bảy
942
Giải 8
85