KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
11/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
604
0235
2971
9603
6379
47379
83029
93500
41568
20182
16921
04700
73441
22384
77231
74580
263727
Khánh Hòa
XSKH
97
672
0786
3084
9281
3987
64504
28250
25596
78773
15765
02024
10936
41985
06108
40039
87278
033520
Thứ ba
10/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
10
737
9683
0434
3038
7415
64918
53205
29403
28728
35336
46996
95041
41662
61838
37030
29757
622232
Quảng Nam
XSQNM
56
559
7521
4035
7741
8991
93666
63999
54745
20497
03595
45771
41223
85737
70272
11189
93669
562204
Thứ hai
09/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
29
462
7998
2599
9306
8525
70318
40701
69926
28012
39182
54293
70045
85817
14545
43855
98017
197910
Thừa T. Huế
XSTTH
27
210
5892
1203
0468
5462
64419
74112
74743
70082
68279
59653
65187
98748
53172
54746
74496
147773
Chủ nhật
08/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
16
458
2735
0197
0464
3160
06024
66337
43940
12148
94066
50899
16658
44100
31664
24705
25116
046468
Khánh Hòa
XSKH
84
550
3855
7750
9736
7243
91751
68338
27579
76331
21788
61205
42113
78128
24426
55331
13726
089748
Thứ bảy
07/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
76
803
7325
1326
0139
9961
58803
41444
35015
02297
62256
41104
94142
62148
47823
08225
27825
125392
Quảng Ngãi
XSQNG
71
653
9756
0595
1943
3107
99658
73360
06050
09310
12028
55969
84113
89196
34507
77219
72033
841975
Đắk Nông
XSDNO
93
359
9413
6492
3197
4466
93248
97644
95821
54718
15070
60025
16319
94334
78040
01460
98532
091322
Thứ sáu
06/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
103
6585
2552
9893
9016
94703
93683
58135
65612
89740
71443
82340
02722
88430
18506
87372
094569
Ninh Thuận
XSNT
74
535
1569
3768
8944
4080
34369
08101
58768
29134
11741
88815
71409
32872
65048
42887
68130
094115
Thứ năm
05/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
69
521
8220
0015
3065
4191
20444
38112
18601
78368
14728
98312
90656
11787
45131
32622
07846
739771
Quảng Trị
XSQT
93
220
0853
6954
3717
1296
75451
96592
05708
69485
77691
04109
02547
54175
61946
77464
43943
946535
Quảng Bình
XSQB
89
548
1228
1660
5215
9702
45712
17845
94869
95161
49184
70426
72409
64692
94485
38072
63492
492343