KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/03/2015

Thứ sáu
06/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL10
15
271
8567
1068
8228
8512
06565
04712
85265
36190
55346
45312
39848
12730
56514
79270
46160
281888
Bình Dương
03KS10
66
409
1859
5203
6119
0182
84875
39579
80164
58246
77847
82144
50532
60624
66584
87684
06483
696941
Trà Vinh
24TV10
89
919
1084
7807
6238
5768
03297
31605
31131
22981
68186
63183
40738
15690
83271
24432
98010
268692

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/03/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  06/03/2015
2
 
8
9
 
2
8
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/03/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 06/03/2015
30
48
55
68
73
5
3
Thứ sáu Ngày: 06/03/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
87585
Giải nhất
54470
Giải nhì
68844
09451
Giải ba
04397
46900
14658
54046
52527
74272
Giải tư
8180
2575
8841
2818
Giải năm
1866
2830
3023
7967
6034
2867
Giải sáu
225
281
387
Giải bảy
18
16
49
45
Thứ sáu
06/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
103
6585
2552
9893
9016
94703
93683
58135
65612
89740
71443
82340
02722
88430
18506
87372
094569
Ninh Thuận
XSNT
74
535
1569
3768
8944
4080
34369
08101
58768
29134
11741
88815
71409
32872
65048
42887
68130
094115

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/03/2015

Thứ năm
05/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K1
75
363
8009
4834
0459
6623
93049
63912
94873
71366
20227
67984
62395
63652
22788
20253
24638
504783
An Giang
AG-3K1
97
097
4808
4392
9783
0632
27250
78916
02837
60713
41724
19949
29826
85787
99648
26456
44031
867333
Bình Thuận
3K1
85
027
4474
2462
4539
5685
56510
27512
67750
16365
41646
44551
00698
04521
99423
92065
99682
858096

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/03/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/03/2015
5
 
6
3
 
9
8
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/03/2015
Thứ năm Ngày: 05/03/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
89462
Giải nhất
44123
Giải nhì
30615
05478
Giải ba
28562
22432
49762
92234
68366
21320
Giải tư
0752
8479
1367
5064
Giải năm
6090
5115
4866
3270
3877
5263
Giải sáu
443
848
733
Giải bảy
64
87
07
26
Thứ năm
05/03/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
69
521
8220
0015
3065
4191
20444
38112
18601
78368
14728
98312
90656
11787
45131
32622
07846
739771
Quảng Trị
XSQT
93
220
0853
6954
3717
1296
75451
96592
05708
69485
77691
04109
02547
54175
61946
77464
43943
946535
Quảng Bình
XSQB
89
548
1228
1660
5215
9702
45712
17845
94869
95161
49184
70426
72409
64692
94485
38072
63492
492343