KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
12/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
88
674
7434
0680
4217
9045
00108
25477
76689
78129
61393
47435
60323
03538
63939
66112
71003
736535
Quảng Nam
XSQNM
45
692
5842
9766
7994
1094
35839
72312
60357
12946
62167
92550
63518
35178
40105
49009
13916
631435
Thứ hai
11/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
28
467
4465
6044
0768
1174
53579
68431
84623
23153
62756
06945
17650
30029
25268
35677
44241
544789
Thừa T. Huế
XSTTH
53
797
3810
2376
9287
1401
19868
99585
89107
89315
64459
49125
07534
46428
40847
19225
18279
172629
Chủ nhật
10/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
13
737
4595
6796
0171
8882
40726
97380
34149
53818
43090
95979
23366
20812
08226
42157
59053
258145
Khánh Hòa
XSKH
67
168
4277
9771
8260
8932
02876
60850
13458
20280
93906
87608
04287
55644
33992
14935
49481
226378
Thứ bảy
09/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
721
8555
6342
7330
7291
07867
19715
42393
68286
16883
01694
46064
07078
73152
26192
50453
746396
Quảng Ngãi
XSQNG
91
004
4891
5276
5735
0883
77961
38295
20552
92009
87937
24690
07503
42478
60457
66422
14043
418231
Đắk Nông
XSDNO
11
395
2602
7850
1311
3019
13318
21942
35805
67041
05591
46605
38102
71346
25052
19685
21271
141166
Thứ sáu
08/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
155
1848
8686
2577
9417
19415
29856
63329
61027
42400
36931
87261
46666
36276
22881
38664
122016
Ninh Thuận
XSNT
58
932
9585
2599
5603
1244
54972
71964
48929
45955
61848
45652
94693
53165
82068
87454
70475
650266
Thứ năm
07/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
459
1096
1404
8371
5504
44254
74375
07325
69399
91541
62502
55157
26554
36026
60932
78670
966475
Quảng Trị
XSQT
67
103
9645
2723
0095
4775
80679
06974
33347
28971
28989
74065
79135
83969
38505
73210
13841
951854
Quảng Bình
XSQB
24
312
5019
9752
6814
9007
87453
22806
15068
81509
49523
19885
52304
05165
74297
31362
50566
797761
Thứ tư
06/10/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
38
317
8821
4453
4728
2235
08698
13787
85187
47549
02303
48887
77760
76696
90480
12192
86077
452883
Khánh Hòa
XSKH
58
133
5859
5715
8982
6446
44358
96933
26432
51574
60538
41267
34293
03796
83281
49607
70210
648362