KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
14/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
53
928
4941
4824
0284
6689
28491
35383
62940
36555
16290
27481
78926
79356
98251
21897
75485
04328
Thừa T. Huế
XSTTH
75
722
2779
8769
2375
7524
37364
95512
46438
99989
57823
70911
13518
20890
50297
36867
90019
43772
Chủ nhật
13/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
61
054
3064
6684
0645
7332
08699
83886
04998
00506
56314
33780
32006
05303
45553
35544
85232
28209
Khánh Hòa
XSKH
30
887
7836
5883
2035
3178
62626
65704
43843
93922
01118
06846
14748
63706
78686
87331
27719
92398
Thứ bảy
12/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
737
1910
8264
0398
3831
57135
71118
43128
14016
46753
04407
47154
97846
33473
97100
90809
75186
Quảng Ngãi
XSQNG
07
029
8398
6134
6080
2325
66516
16411
35170
46888
12007
84125
37138
04276
53273
21557
05610
54303
Đắk Nông
XSDNO
77
274
5727
5225
9605
1599
59562
39786
86433
94859
33041
73881
82411
88472
38596
36876
83856
00100
Thứ sáu
11/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
47
771
5812
6030
9762
7967
14542
63192
47317
24534
90215
29424
64132
57718
26035
17478
48793
19312
Ninh Thuận
XSNT
10
951
9163
0851
7775
4976
24601
29442
78758
53818
95412
14953
72739
98814
46997
52219
18583
43304
Thứ năm
10/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
90
102
5583
0658
2139
7471
50201
60168
91867
67584
86511
64874
07477
97741
15771
56487
29527
81909
Quảng Trị
XSQT
91
014
8348
4147
9896
0550
29233
00205
82338
59968
41664
10934
86346
43963
32558
48248
99360
41000
Quảng Bình
XSQB
04
705
1720
9864
0035
4871
78596
22897
07226
62348
90019
05911
67486
69332
06269
78025
61978
52061
Thứ tư
09/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
595
9741
8215
5425
8268
93328
10796
17767
90384
70511
35460
98789
54155
41958
12422
55199
97656
Khánh Hòa
XSKH
27
087
0242
3316
0388
3926
48923
07894
61841
81265
81172
16128
32300
53583
87245
41246
69213
75602
Thứ ba
08/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
05
227
4524
4942
8060
2675
44105
14919
18529
70848
45492
71499
54774
48534
06980
80892
37046
84304
Quảng Nam
XSQNM
89
767
4225
6058
3668
4355
12432
47759
04594
93642
94600
33346
24654
21188
72846
04551
72364
52044