KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/03/2011

Thứ tư
09/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
3K2
92
531
7981
5957
2876
9830
21206
04926
16289
65658
30653
65688
01747
07859
41417
53727
76680
288665
Cần Thơ
K2T3
65
687
6737
2620
5369
2697
76320
06051
40286
27735
96516
11062
28148
53909
34326
92776
73772
209793
Sóc Trăng
K2T3
19
785
0841
0290
9980
6645
58581
23100
44677
74025
85618
05438
37340
87021
07128
74106
11542
651196

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/03/2011

Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/03/2011
06
17
24
25
28
35
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 09/03/2011
Thứ tư Ngày: 09/03/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
09502
Giải nhất
52879
Giải nhì
88180
60200
Giải ba
95801
10735
60065
87408
55904
63136
Giải tư
7482
6253
3382
4984
Giải năm
1881
3630
4238
9320
5426
2099
Giải sáu
313
248
993
Giải bảy
88
07
78
05
Thứ tư
09/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
27
595
9741
8215
5425
8268
93328
10796
17767
90384
70511
35460
98789
54155
41958
12422
55199
97656
Khánh Hòa
XSKH
27
087
0242
3316
0388
3926
48923
07894
61841
81265
81172
16128
32300
53583
87245
41246
69213
75602

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/03/2011

Thứ ba
08/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K10-T03
04
512
9548
3531
2968
0262
16916
36423
36206
25011
42907
46572
33750
71073
58573
09876
35939
906631
Vũng Tàu
3B
18
081
1433
2853
7430
5707
52888
82751
38910
75098
84512
65677
98532
87007
78342
64589
47609
627663
Bạc Liêu
T3K2
10
293
4867
6384
1694
0561
21984
85285
72973
32957
66941
07690
20674
46450
24451
92168
39506
515965
Thứ ba Ngày: 08/03/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
15941
Giải nhất
61409
Giải nhì
39705
61328
Giải ba
14961
74187
25638
46367
32864
61057
Giải tư
6434
1846
0061
7090
Giải năm
8551
9099
5134
8308
2074
0433
Giải sáu
239
033
926
Giải bảy
45
36
32
28
Thứ ba
08/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
05
227
4524
4942
8060
2675
44105
14919
18529
70848
45492
71499
54774
48534
06980
80892
37046
84304
Quảng Nam
XSQNM
89
767
4225
6058
3668
4355
12432
47759
04594
93642
94600
33346
24654
21188
72846
04551
72364
52044