KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/02/2011

Thứ tư
09/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
2K2
83
453
9807
8013
8748
9575
66521
64458
20678
03706
01178
85143
59432
79434
11727
70380
91349
303482
Cần Thơ
K2T2
93
699
6489
1307
8232
3038
64078
68384
95798
04991
54372
51806
55656
35648
96581
58791
60203
176036
Sóc Trăng
K2T2
22
068
9208
4043
6469
9977
35764
70969
27971
57505
25901
64189
86299
65042
38783
13630
31020
885213

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/02/2011

Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/02/2011
01
02
03
07
12
17
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 09/02/2011
Thứ tư Ngày: 09/02/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
79899
Giải nhất
64126
Giải nhì
06590
01448
Giải ba
67707
94918
37636
15282
00886
56079
Giải tư
4064
6464
4144
9262
Giải năm
3026
3649
7889
0416
8321
2986
Giải sáu
418
007
831
Giải bảy
41
76
14
17
Thứ tư
09/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
528
2247
8144
1296
2388
18994
06558
24684
10140
53398
02261
96387
59514
70335
68517
30719
21863
Khánh Hòa
XSKH
35
803
2058
6482
2640
5542
78286
56930
70438
75780
30585
35748
43543
21063
32044
80201
56768
15146

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/02/2011

Thứ ba
08/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K6-T02
13
686
4624
9032
9290
6443
05879
34573
31379
03551
81559
00797
76273
45385
00988
63082
89927
844787
Vũng Tàu
2B
02
978
4584
9817
4227
3756
59599
26323
78602
91276
86109
04545
35774
37210
93631
76951
41737
812009
Bạc Liêu
T2K2
27
604
2537
4046
5601
7897
62385
39595
09668
88372
30350
38479
51451
13738
90880
62957
83446
747873
Thứ ba Ngày: 08/02/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
67723
Giải nhất
44015
Giải nhì
62511
28387
Giải ba
16347
59675
72346
60213
93880
39208
Giải tư
8022
4725
3523
7689
Giải năm
2935
4316
9898
3838
2364
6632
Giải sáu
138
596
495
Giải bảy
27
33
10
42
Thứ ba
08/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
954
7239
0030
7970
8709
80923
81192
60974
93822
86190
21246
56084
16580
34312
77767
08431
63940
Quảng Nam
XSQNM
36
661
7650
8412
4704
1497
12688
42280
54664
13834
18105
13132
56396
02402
87838
58863
64567
74596