KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/02/2011

Thứ tư
16/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
2K3
16
963
2496
6978
1923
3550
02230
31134
75495
59502
52313
00355
43134
03500
63974
14464
72318
918423
Cần Thơ
K3T2
79
370
3738
0397
2023
8008
13645
68223
23383
34499
39083
93012
49187
75393
59509
00737
66577
580238
Sóc Trăng
K3T2
28
426
2343
5161
2249
2801
16648
48035
37838
45637
37312
89407
53569
38117
71242
01705
87544
389863

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/02/2011

Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/02/2011
04
05
07
11
20
31
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/02/2011
Thứ tư Ngày: 16/02/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
53305
Giải nhất
46265
Giải nhì
01559
62744
Giải ba
36496
52621
64274
45447
13270
67678
Giải tư
0822
0628
8658
9047
Giải năm
0527
4663
9037
6354
2496
6078
Giải sáu
371
365
411
Giải bảy
32
84
40
69
Thứ tư
16/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
13
178
1145
2998
6442
5223
83126
29703
70201
50714
02726
26047
55312
96828
28154
46686
95599
54662
Khánh Hòa
XSKH
69
501
9690
4432
8200
2112
67842
98341
86075
98147
95284
69485
98378
12031
81986
45989
66765
68758

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/02/2011

Thứ ba
15/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K7-T02
57
939
4282
4196
5086
8728
92644
47392
07960
12081
00031
23713
70515
67942
64086
38836
02229
552263
Vũng Tàu
2C
68
064
3261
5319
8984
9829
05627
47100
37400
52591
64592
52815
22753
26294
00463
45674
45521
125673
Bạc Liêu
T2K3
34
327
6261
3301
6899
7619
20503
03359
36388
45810
04034
23805
88520
47490
69731
21673
87622
228521
Thứ ba Ngày: 15/02/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
81838
Giải nhất
79027
Giải nhì
36690
53763
Giải ba
27660
53558
33587
23936
27470
20330
Giải tư
7874
8890
6852
0252
Giải năm
8405
9208
7970
0704
7112
5060
Giải sáu
976
124
864
Giải bảy
09
50
21
83
Thứ ba
15/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
115
2564
4665
7334
5509
20411
85260
16489
62461
41569
30558
26571
91551
83365
49792
31855
64499
Quảng Nam
XSQNM
26
506
8878
0419
8133
1313
71841
55040
70455
52695
28837
72217
50585
63530
19032
64274
31014
87916