KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
14/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
02
502
7577
4297
9980
1108
89689
36902
01407
33725
20706
86422
18009
67199
69662
23469
72277
637975
Thừa T. Huế
XSTTH
33
698
0721
1438
6788
2871
18140
91954
41297
89001
38111
67404
51470
81023
45470
79283
21776
507610
Chủ nhật
13/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
595
2987
0800
3421
5116
40487
64449
68377
93254
45470
74479
00871
78770
47648
91645
06840
157469
Khánh Hòa
XSKH
56
255
4590
4105
5246
4649
67528
76543
10573
77396
16682
49355
75484
90024
79653
15382
02992
793094
Thứ bảy
12/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
234
4169
6493
0884
6331
54467
99730
90020
21195
49510
55395
30276
94439
46777
47821
72415
963707
Quảng Ngãi
XSQNG
57
034
9312
1590
9488
6693
97950
06436
36749
85503
72935
69275
98648
15264
36482
39931
72686
970536
Đắk Nông
XSDNO
84
236
5157
4930
9860
4483
28854
42741
78541
56733
59750
16615
65971
96271
36817
06114
95595
096390
Thứ sáu
11/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
039
9695
9253
4060
0729
12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
91911
93041
56398
56237
676108
Ninh Thuận
XSNT
33
727
0266
3454
8823
8201
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
91202
22843
35504
32398
472264
Thứ năm
10/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
363
1867
3793
3161
5207
37976
64880
64528
86495
26722
07657
28120
08683
90360
76582
94044
034891
Quảng Trị
XSQT
93
514
5888
1633
8600
5676
54617
88593
16298
66857
21397
02732
18194
38776
36101
63115
07995
724850
Quảng Bình
XSQB
03
578
1717
8995
3766
6743
60546
25820
38539
82395
59783
13691
95288
75938
88413
79557
28986
406179
Thứ tư
09/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
35
723
9980
2139
7104
4047
61730
60616
18797
93244
88488
70402
17486
71524
82237
20556
70747
871526
Khánh Hòa
XSKH
56
499
6487
6701
8833
4027
40394
73767
41857
75638
20994
14956
83504
16976
22159
18927
95725
814222
Thứ ba
08/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
56
264
3534
4175
3894
7810
25194
92228
13894
58776
83215
64662
77540
70380
23902
11567
07544
496472
Quảng Nam
XSQNM
21
908
7849
0931
3511
6655
75108
96893
32657
36417
12678
56961
05553
04600
62689
21340
84583
163598