KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/10/2019

Thứ sáu
11/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
40VL41
24
901
9891
5974
6984
7640
55400
99907
50524
76185
57093
14126
85472
75038
09067
08318
67741
901299
Bình Dương
10KS41
88
746
8132
7266
0715
2744
03749
88817
53961
54216
45690
25747
38401
54186
10319
91039
73119
903130
Trà Vinh
28TV41
20
179
5452
2252
8272
3742
52983
63132
99693
63354
21620
53563
43830
90468
83507
92230
34240
500275

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/10/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/10/2019
0
 
6
4
 
2
3
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2019
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 11/10/2019
14
22
30
37
60
8
3
Thứ sáu Ngày: 11/10/2019Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
16768
Giải nhất
74300
Giải nhì
56212
38614
Giải ba
12250
52274
73018
32467
12618
48801
Giải tư
4257
6831
5436
4757
Giải năm
9395
5294
3687
3408
2803
1680
Giải sáu
848
695
479
Giải bảy
81
58
28
27
Thứ sáu
11/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
039
9695
9253
4060
0729
12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
91911
93041
56398
56237
676108
Ninh Thuận
XSNT
33
727
0266
3454
8823
8201
77808
20207
99323
21237
98002
79554
29443
91202
22843
35504
32398
472264

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/10/2019

Thứ năm
10/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K2
27
708
8512
5179
2031
9511
03937
89591
85022
70355
60824
08038
55552
43256
36111
84636
22644
150163
An Giang
AG-10K2
35
580
8007
8214
8614
2774
69526
24640
12175
29010
72722
90914
32500
77608
34931
07521
82491
551588
Bình Thuận
10K2
13
133
8228
7407
5313
0092
61056
33994
60756
04067
29338
79504
46898
15406
94662
96833
75946
126628

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/10/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  10/10/2019
5
 
0
3
 
0
5
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2019
Thứ năm Ngày: 10/10/2019Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
44946
Giải nhất
42387
Giải nhì
29469
81886
Giải ba
03221
52983
98992
01917
13602
18974
Giải tư
3283
4309
4840
7724
Giải năm
1728
3204
2160
2005
1920
0759
Giải sáu
572
834
653
Giải bảy
81
30
29
42
Thứ năm
10/10/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
363
1867
3793
3161
5207
37976
64880
64528
86495
26722
07657
28120
08683
90360
76582
94044
034891
Quảng Trị
XSQT
93
514
5888
1633
8600
5676
54617
88593
16298
66857
21397
02732
18194
38776
36101
63115
07995
724850
Quảng Bình
XSQB
03
578
1717
8995
3766
6743
60546
25820
38539
82395
59783
13691
95288
75938
88413
79557
28986
406179