KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
15/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
93
122
8926
1128
3788
2554
97045
00074
27905
65766
65264
20892
45349
68948
54567
82941
85828
31803
Khánh Hòa
XSKH
73
926
4769
5151
3842
3876
37392
18454
03537
72904
63707
15610
64368
00518
81475
57700
76467
80847
Thứ bảy
14/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
144
0897
4720
7673
2119
39133
59243
85752
33236
93402
80896
17682
86822
25142
49665
58978
44880
Quảng Ngãi
XSQNG
63
432
5526
4606
0075
2864
63476
92252
08670
37595
29530
22772
52562
62966
32362
97344
97857
07117
Đắk Nông
XSDNO
24
849
0444
8467
2983
9204
80124
50993
56961
95147
90079
21813
41042
95271
59751
48640
06211
59197
Thứ sáu
13/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
29
963
7682
1040
7247
4858
52833
12595
08551
27976
85380
97311
09048
60968
58856
76553
01697
47072
Ninh Thuận
XSNT
80
529
4373
8155
4623
0368
78395
06610
00366
83037
56644
07005
19170
68338
58894
97344
14540
55743
Thứ năm
12/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
83
568
6233
1562
4431
1468
66689
86804
73263
95353
86628
04334
22804
59888
23579
19438
31783
76149
Quảng Trị
XSQT
14
400
1533
9879
1005
3425
18136
24347
57872
37447
96564
61985
67412
52462
66815
13596
20690
88148
Quảng Bình
XSQB
61
539
4297
2577
5500
5411
43041
20415
29407
86283
07725
75551
83989
77645
44068
65019
86548
32270
Thứ tư
11/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
016
4886
3565
7149
9472
41059
95580
50965
99775
38685
10520
06491
68089
90339
83943
62793
31492
Khánh Hòa
XSKH
93
526
4393
2435
3024
2595
35441
16407
71333
00910
58939
02867
48022
72854
81503
48144
90905
77593
Thứ ba
10/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
83
187
0910
1238
4750
0504
36198
96304
26354
85176
45277
51365
21568
73960
89095
22923
25513
25214
Quảng Nam
XSQNM
90
061
9263
6797
3470
5745
97267
08463
76314
32013
47618
01542
44486
92359
91648
68630
88857
35174
Thứ hai
09/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
90
613
4097
4248
3864
5498
73637
35731
39031
41561
72508
96540
53838
10431
04440
29203
43440
94383
Thừa T. Huế
XSTTH
85
040
5925
9438
5641
8630
86383
65822
79150
35113
16022
96103
68386
11259
49891
21401
96012
76056