KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
15/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
203
9906
6536
8244
5871
55893
98328
79291
08566
20417
17833
11759
11050
22932
67623
23504
52972
Khánh Hòa
XSKH
33
896
8054
0776
7748
8091
18188
47086
55062
39064
40997
68967
61864
86181
02304
89136
47631
53303
Thứ ba
14/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
361
8036
8346
9323
7434
14982
89234
02163
13215
55869
91939
48148
14636
98113
19138
08843
98610
Quảng Nam
XSQNM
42
694
7270
8692
9232
0453
71790
99950
15012
08259
19626
36840
36916
87399
93364
35156
19992
80845
Thứ hai
13/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
197
2774
8736
8049
8399
47728
48831
73571
49765
33039
91371
77957
45678
79188
30089
29916
78908
Thừa T. Huế
XSTTH
59
893
1328
3147
8870
3676
72922
45960
75398
28347
65711
88653
81029
07581
57665
94127
36567
99420
Chủ nhật
12/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
55
509
8760
1977
0518
0864
06322
76363
18203
40194
60258
69056
01386
03128
19314
51740
78401
69516
Khánh Hòa
XSKH
25
649
5465
9532
6509
6648
23520
86241
96796
18208
07045
34736
95254
34578
38487
77771
47964
09237
Thứ bảy
11/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
00
578
9133
1861
2415
5162
23922
83980
05542
21900
43602
53942
40974
80712
44458
22763
82899
55952
Quảng Ngãi
XSQNG
67
185
8885
0301
9050
4991
24361
22494
30268
55840
29855
06654
30514
32213
95882
28873
55411
76528
Đắk Nông
XSDNO
94
131
4037
8226
0221
7973
37240
54696
99785
84615
58413
82351
14564
70875
68659
87098
12699
08591
Thứ sáu
10/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
75
497
4267
1833
4778
4403
47029
28429
68912
77237
16729
62731
20273
32310
56823
77696
56232
68141
Ninh Thuận
XSNT
13
287
9079
6727
2824
6863
76242
47691
23386
02134
18028
61307
31121
00898
85209
92116
87747
85418
Thứ năm
09/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
11
998
6447
1040
5000
7691
78439
09989
27240
73638
06826
05273
38255
32200
56561
34134
85023
96008
Quảng Trị
XSQT
75
610
8838
3394
8126
1453
01763
73240
83996
02256
27187
21820
38776
74037
12647
13172
28901
51687
Quảng Bình
XSQB
90
112
4456
7762
6964
6229
91043
88170
41167
95279
09305
72825
40787
18959
13248
82050
53489
87247