KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
16/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
024
4141
2308
6128
0997
97508
39733
72393
16615
78502
02424
37703
98283
44378
24808
68119
729537
Quảng Ngãi
XSQNG
72
872
9381
9383
9091
0332
33424
82685
61366
58679
32091
65876
21845
70836
82497
32767
30829
631761
Đắk Nông
XSDNO
38
485
1684
4683
9040
5283
95930
91597
63234
55650
86215
71880
70507
15588
22872
36784
12536
060778
Thứ sáu
15/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
866
4543
0983
2206
9445
17455
52012
68245
92739
41238
87586
24266
50704
14888
08840
47118
091778
Ninh Thuận
XSNT
36
290
4644
5353
8693
2263
13812
01771
14613
68337
00787
98967
16895
41395
47148
90495
21650
014540
Thứ năm
14/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
71
818
1075
8274
6474
4551
87899
57918
05658
40209
18518
09718
77303
61074
24806
05613
97274
979812
Quảng Trị
XSQT
81
671
8822
4588
2304
5366
42173
09609
86623
34133
00074
45660
55934
52275
05616
75336
04004
414048
Quảng Bình
XSQB
20
065
8744
8770
8736
9375
93538
51187
07524
64212
75649
65687
25053
04377
73382
61009
17031
354957
Thứ tư
13/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
057
8714
4714
8862
1114
41221
87228
73054
99269
01146
63386
91870
62287
92163
49754
10277
351910
Khánh Hòa
XSKH
89
963
6170
4540
0705
9625
73628
36290
15918
98383
79699
30621
19344
06154
24993
93804
04340
453716
Thứ ba
12/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
490
3462
6780
3187
8388
20325
35709
40877
70887
38817
73101
83654
36876
82977
70831
14596
587791
Quảng Nam
XSQNM
91
985
4209
0473
0138
6603
09709
55270
45398
95797
55829
19794
19531
56205
37866
31006
63230
420736
Thứ hai
11/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
26
434
5726
8644
0596
3263
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
81332
55847
74117
75126
038803
Thừa T. Huế
XSTTH
80
120
3774
0339
5988
5948
69717
88728
08362
27136
16643
65550
62519
82744
43600
09434
47687
234196
Chủ nhật
10/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
97
896
9217
3863
7261
3116
53319
74400
23403
66799
16471
18230
51818
12052
62770
21750
56142
702122
Khánh Hòa
XSKH
81
661
6432
1507
3834
8246
33224
15734
10190
76307
88553
09441
99024
47684
51530
95853
66184
905621