KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2021

Thứ ba
12/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K02-T01
36
421
3190
8733
2715
0686
88336
43009
68605
51719
43220
94158
47201
76219
52285
17772
68296
695252
Vũng Tàu
1B
57
909
4089
0671
3979
6234
58383
82217
79804
47281
88327
73955
82130
63853
27531
98337
94467
187568
Bạc Liêu
T1K2
51
641
2418
2737
1955
1637
14162
98020
98273
83246
06886
88386
60098
20946
60205
83395
27038
425219

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/01/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  12/01/2021
8
 
8
7
 
9
3
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 12/01/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 12/01/2021
12
14
26
28
33
9
2
Thứ ba Ngày: 12/01/2021Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
16592
Giải nhất
87355
Giải nhì
93491
45401
Giải ba
68063
72753
35051
60748
57701
15172
Giải tư
3720
7082
8879
5916
Giải năm
7271
0472
4405
3653
0336
1701
Giải sáu
411
379
906
Giải bảy
92
77
82
56
Thứ ba
12/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
490
3462
6780
3187
8388
20325
35709
40877
70887
38817
73101
83654
36876
82977
70831
14596
587791
Quảng Nam
XSQNM
91
985
4209
0473
0138
6603
09709
55270
45398
95797
55829
19794
19531
56205
37866
31006
63230
420736

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2021

Thứ hai
11/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1C2
53
040
6075
8076
2899
3588
21273
89601
19577
43122
78333
99464
89306
14276
45418
83509
27479
953126
Đồng Tháp
K02
39
107
1878
2175
6007
9456
28439
10502
73035
59943
73892
09694
27413
63158
27477
13737
11583
761778
Cà Mau
T01K2
23
218
6034
4898
5376
9114
60197
55027
01338
84106
65445
80707
63916
84404
59692
80898
48476
045614

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/01/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  11/01/2021
7
 
7
1
 
7
2
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 11/01/2021
Thứ hai Ngày: 11/01/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
05507
Giải nhất
94780
Giải nhì
28367
95448
Giải ba
92653
95189
81513
56865
21041
18375
Giải tư
1091
9317
9206
1383
Giải năm
2420
5010
7844
1730
3159
3577
Giải sáu
917
708
040
Giải bảy
41
07
60
35
Thứ hai
11/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
26
434
5726
8644
0596
3263
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
81332
55847
74117
75126
038803
Thừa T. Huế
XSTTH
80
120
3774
0339
5988
5948
69717
88728
08362
27136
16643
65550
62519
82744
43600
09434
47687
234196