KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/01/2021

Thứ ba
05/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K01-T01
02
340
1293
5406
7655
3533
43249
74570
74513
63943
62317
67147
40767
88687
60770
84283
51608
231991
Vũng Tàu
1A
11
629
0683
2815
0721
9055
94352
68893
94638
27105
85213
15904
20165
54470
93751
34859
91460
282263
Bạc Liêu
T1K1
19
020
7165
3861
7475
8419
52084
69548
72771
76856
70775
94947
97350
16515
76865
37914
53981
279913

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/01/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  05/01/2021
7
 
0
4
 
4
9
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 05/01/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 05/01/2021
20
43
51
55
57
4
2
Thứ ba Ngày: 05/01/2021Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
19376
Giải nhất
05036
Giải nhì
43342
31276
Giải ba
86804
90617
49547
13368
07354
12554
Giải tư
4737
7623
5214
9688
Giải năm
0265
9596
2704
3998
3885
2430
Giải sáu
257
166
198
Giải bảy
09
24
70
83
Thứ ba
05/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
820
7448
2191
4902
7815
26114
93088
56138
35326
10155
40947
02234
06587
30154
01230
60960
231348
Quảng Nam
XSQNM
90
693
8174
5012
7035
4936
87114
53831
98690
70679
37764
52684
83667
24825
51083
40591
21895
719752

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/01/2021

Thứ hai
04/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1B2
61
242
8986
9330
4614
1310
63662
27298
61142
75318
62941
11731
07145
92732
32906
97786
30428
693324
Đồng Tháp
K01
82
867
8781
2462
3583
9583
46790
23150
67045
87984
14232
21700
14255
90104
74861
62069
74349
244959
Cà Mau
T01K1
37
962
0194
7632
2994
2074
89574
49644
64940
85086
76303
37312
41101
38849
08647
67390
67621
482455

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/01/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  04/01/2021
4
 
7
1
 
8
3
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 04/01/2021
Thứ hai Ngày: 04/01/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
42988
Giải nhất
92795
Giải nhì
19046
79580
Giải ba
87526
92979
11171
46875
96595
73614
Giải tư
7434
0809
5921
5509
Giải năm
1512
3716
3814
4143
8088
9851
Giải sáu
880
797
927
Giải bảy
39
14
63
71
Thứ hai
04/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
45
155
9357
7005
2438
8286
35192
72568
00871
59013
56821
57548
44510
10249
31568
21124
97725
674382
Thừa T. Huế
XSTTH
70
901
5339
6916
5558
7835
61013
71418
54618
36026
23462
91879
34151
83028
84272
97736
14712
328464