KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
17/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
83
792
5670
6070
2342
1431
45123
45309
37258
45008
33198
35497
14541
92735
38972
86654
35093
469506
Thừa T. Huế
XSTTH
59
042
3149
9788
1083
4555
89208
32702
58814
79260
41780
21246
62882
38188
88736
01971
09694
815543
Chủ nhật
16/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
887
0507
9123
3741
8133
79526
85080
20269
95344
24279
78604
96360
17662
29447
27218
89088
226436
Khánh Hòa
XSKH
79
207
3224
3550
0801
5972
90340
44042
02667
63925
94258
64295
07587
10993
87601
46614
23622
650162
Thứ bảy
15/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
11
332
0759
0060
8198
4796
29853
04020
85369
30943
90268
64767
50148
91660
37098
50890
91776
461716
Quảng Ngãi
XSQNG
21
576
1853
0805
9648
3599
90550
12973
75304
13381
76746
13779
76453
90441
28897
11171
09164
647110
Đắk Nông
XSDNO
20
291
8478
4132
7614
0947
56378
54362
25212
34609
44403
56913
49576
93145
73206
74671
28919
327381
Thứ sáu
14/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
00
333
7256
0385
9936
7473
06967
22482
64063
26282
87106
11067
66058
14762
11170
53821
35349
264802
Ninh Thuận
XSNT
55
632
8488
5919
9646
1311
92579
64028
09127
43244
96595
79715
34556
76255
42868
01976
97711
724854
Thứ năm
13/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
671
3066
6053
4655
5358
42131
68975
68364
10032
37606
94247
01692
88608
35584
82611
84720
196372
Quảng Trị
XSQT
60
974
6239
8974
1353
5037
68731
36720
24333
13465
40207
29524
95494
43416
35602
71157
30209
189202
Quảng Bình
XSQB
17
328
6577
8317
4771
2999
49523
11590
16823
72867
21607
04168
67856
24959
27961
33117
55982
267624
Thứ tư
12/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
57
507
5867
1883
6220
6161
64308
11295
84500
68038
80003
87220
67832
29056
89253
32760
11797
657990
Khánh Hòa
XSKH
15
387
0139
1879
3463
3526
27923
83857
83809
58747
22687
98206
19472
34173
41738
93844
39232
951922
Thứ ba
11/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
86
407
8228
5096
9246
1488
11926
69375
49799
79689
81038
23558
65439
08151
22180
92964
59224
701171
Quảng Nam
XSQNM
88
163
6694
7087
8532
4728
51512
35362
40866
78698
69554
64881
07260
79043
04474
08323
89124
356800