KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/05/2021

Thứ sáu
14/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL20
42
658
8509
9237
9299
8430
51375
68532
05784
12198
17589
05463
23899
57802
60878
75129
34817
831978
Bình Dương
05KS20
65
395
9052
2570
2847
2736
76425
63457
68077
65103
18261
51833
23028
57469
79825
43137
62370
873650
Trà Vinh
30TV20
80
596
7723
7108
2905
4124
75579
69251
19064
24861
69777
94185
03372
18345
98496
32502
38817
797127

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/05/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  14/05/2021
4
 
7
5
 
2
7
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/05/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 14/05/2021
3
18
41
44
68
3
2
Thứ sáu Ngày: 14/05/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
81047
Giải nhất
91687
Giải nhì
87624
88230
Giải ba
59985
32032
68527
94667
83229
11815
Giải tư
0131
0750
0166
4345
Giải năm
6055
0989
3003
2785
7579
1802
Giải sáu
151
324
986
Giải bảy
13
14
37
94
Thứ sáu
14/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
00
333
7256
0385
9936
7473
06967
22482
64063
26282
87106
11067
66058
14762
11170
53821
35349
264802
Ninh Thuận
XSNT
55
632
8488
5919
9646
1311
92579
64028
09127
43244
96595
79715
34556
76255
42868
01976
97711
724854

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/05/2021

Thứ năm
13/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K2
78
059
9307
0087
1044
2977
92027
60946
18939
19295
50443
94628
38008
87608
57055
07912
10356
069993
An Giang
AG-5K2
33
963
5173
3495
2623
0269
67860
06147
09976
61881
87548
62607
33119
97505
78361
01423
80872
769537
Bình Thuận
5K2
01
381
7823
9942
8629
1052
29492
51043
81453
04879
47035
42799
94841
40322
69378
29313
56900
955086

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/05/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/05/2021
2
 
7
5
 
3
3
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/05/2021
Thứ năm Ngày: 13/05/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
68664
Giải nhất
81431
Giải nhì
40720
22183
Giải ba
91639
33161
83447
46988
64519
25878
Giải tư
1896
1399
1212
5965
Giải năm
8505
4981
2318
7544
2891
0191
Giải sáu
917
833
388
Giải bảy
09
33
02
23
Thứ năm
13/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
671
3066
6053
4655
5358
42131
68975
68364
10032
37606
94247
01692
88608
35584
82611
84720
196372
Quảng Trị
XSQT
60
974
6239
8974
1353
5037
68731
36720
24333
13465
40207
29524
95494
43416
35602
71157
30209
189202
Quảng Bình
XSQB
17
328
6577
8317
4771
2999
49523
11590
16823
72867
21607
04168
67856
24959
27961
33117
55982
267624