KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
17/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
51
046
4739
6118
7678
7107
89083
72529
16053
50891
38943
00398
15995
04288
61066
90316
19469
594322
Thừa T. Huế
XSTTH
50
672
3741
8117
8665
4014
24315
96607
96150
93376
62568
61190
68578
24442
97294
40397
94712
936589
Chủ nhật
16/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
29
744
8958
4514
9017
6045
56544
36595
98343
49334
63787
44173
59498
20668
53241
56724
45108
222143
Khánh Hòa
XSKH
94
956
3633
7565
5492
4515
39337
60217
36686
56067
75133
06524
12232
75059
00083
24809
19858
320350
Thừa T. Huế
XSTTH
63
897
7907
7448
9479
5216
17371
04766
35343
15461
70041
46403
03838
48416
37093
07789
37297
836904
Thứ bảy
15/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
31
529
6410
8985
0396
7256
94886
63118
44111
81027
98775
17010
08638
39001
27871
59520
74624
376514
Quảng Ngãi
XSQNG
02
425
9775
6915
1361
8228
55774
32346
07981
73525
40062
21758
48868
53706
42040
28613
55020
632109
Đắk Nông
XSDNO
12
345
8069
7662
5945
9936
32134
59607
65163
35125
95163
70751
33183
69869
29448
12834
96830
031897
Thứ sáu
14/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
75
751
1666
2352
1728
8419
56910
34645
25986
94724
36447
77354
19390
64206
05402
68845
52928
747877
Ninh Thuận
XSNT
69
170
2748
9081
5368
0630
74319
46551
41930
95758
23839
19240
34317
04226
93593
53910
46016
749535
Thứ năm
13/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
28
260
0820
4736
1453
6721
80977
08978
13171
52089
88849
79640
78803
98888
16233
69258
13996
016107
Quảng Trị
XSQT
05
432
9373
1888
1681
7555
44188
54074
11453
46384
88177
27767
15606
34362
26613
43681
82369
798484
Quảng Bình
XSQB
23
207
2126
5838
3441
0862
36151
14700
42670
83455
93862
88953
45588
61047
06047
81935
94383
534400
Thứ tư
12/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
32
524
8063
6041
5491
1693
89867
86258
40722
11013
84563
56587
15632
85687
57439
39553
19119
446963
Khánh Hòa
XSKH
10
067
4077
1443
0778
0004
94078
59616
78036
50214
72339
73106
90632
05595
54377
20066
56346
636473
Thứ ba
11/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
091
9334
5579
1084
9574
67913
47550
61705
33409
35748
67110
85447
44836
33191
87653
02548
178707
Quảng Nam
XSQNM
32
204
8684
3257
1551
1571
14822
17752
67007
10020
39039
90413
16444
77993
20872
17588
28442
265325