KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
20/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
74
423
5353
9460
9431
7325
22251
40824
65920
38354
54630
25458
32381
36868
82548
21634
62060
350639
Khánh Hòa
XSKH
57
923
7926
1615
6535
9127
02374
82690
39630
89440
59510
01851
79959
12146
21671
99334
71539
830914
Thứ ba
19/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
95
485
4891
7075
5895
2056
34644
92950
50736
61008
44827
65557
54522
90497
33549
19422
22959
636450
Quảng Nam
XSQNM
74
314
2739
5297
0555
9670
93147
00091
44099
24742
97415
00325
30225
88002
64970
42647
09065
301158
Thứ hai
18/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
362
1247
1608
7538
3056
83213
14231
50746
31825
90357
72312
74679
10347
57358
47064
09668
398591
Thừa T. Huế
XSTTH
17
405
7044
1257
5482
2922
75589
33599
70298
22631
97012
77789
92991
92893
43533
09490
54071
997274
Chủ nhật
17/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
25
515
3036
9519
8010
1787
18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
80619
25556
58735
35299
639568
Khánh Hòa
XSKH
48
295
9012
0949
7113
8883
13719
73468
77801
57693
98262
55723
45323
74971
03510
46824
27043
050624
Thừa T. Huế
XSTTH
50
089
0558
1856
0436
9180
42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
97884
04689
96190
61529
884809
Thứ bảy
16/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
33
071
3312
7765
8943
1548
43513
89875
84166
62031
76133
73074
17605
90210
16977
82035
66271
957353
Quảng Ngãi
XSQNG
20
190
6119
5489
7949
4803
31230
32968
28492
11443
44575
52195
97730
74048
87752
40770
23214
979643
Đắk Nông
XSDNO
71
117
5881
4589
1978
4412
63716
47540
70692
58419
34513
30602
02850
78957
35038
67281
45607
413425
Thứ sáu
15/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
284
1360
6858
6434
5272
06644
65839
13732
69626
34251
10687
26474
68755
80894
07569
63103
427064
Ninh Thuận
XSNT
13
181
0693
3644
4445
4476
34396
56373
61857
33822
00326
39976
96752
66351
04747
74419
90344
948670
Thứ năm
14/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
457
4741
9406
2913
5938
30109
28347
99075
68767
40077
22056
12122
56457
57260
61357
08461
514084
Quảng Trị
XSQT
72
768
6559
1023
6621
3297
05186
63824
77952
13358
41664
68927
51661
88684
54165
86234
19286
218330
Quảng Bình
XSQB
87
179
0716
9459
7242
5199
84024
39294
03844
87443
61536
74147
38628
38118
16718
19600
80949
274513