KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/04/2022

Thứ sáu
15/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL15
10
842
4558
1901
4262
6548
75940
33024
96548
40051
88284
18096
38478
38666
34838
49049
03683
991971
Bình Dương
04K15
35
518
3450
8517
9796
0917
89622
46566
28545
71485
13116
38893
11890
16022
12929
61583
11015
441663
Trà Vinh
31TV15
12
846
6469
2191
5058
5466
00194
01778
72592
26455
41649
34885
07466
38238
09515
70515
98091
827426

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/04/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  15/04/2022
9
 
3
0
 
1
9
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 15/04/2022
4
17
20
46
64
23
4
Thứ sáu Ngày: 15/04/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
54045
Giải nhất
27631
Giải nhì
14787
90992
Giải ba
60451
49375
62148
50334
02791
38478
Giải tư
9494
3576
9400
2339
Giải năm
3717
4337
3537
7438
2964
1185
Giải sáu
907
721
120
Giải bảy
60
31
54
32
Thứ sáu
15/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
284
1360
6858
6434
5272
06644
65839
13732
69626
34251
10687
26474
68755
80894
07569
63103
427064
Ninh Thuận
XSNT
13
181
0693
3644
4445
4476
34396
56373
61857
33822
00326
39976
96752
66351
04747
74419
90344
948670

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/04/2022

Thứ năm
14/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K2
89
946
3076
3145
4391
6415
51309
10136
79998
14641
43935
14353
90767
15089
94224
45315
88019
815386
An Giang
AG-4K2
77
630
9216
1212
8083
2954
37147
78652
95165
26246
06916
99637
39288
34627
97947
16544
92806
193502
Bình Thuận
4K2
56
849
9972
4180
9775
3500
44981
80391
32057
05524
72277
80438
48102
41600
43236
16714
82001
614226

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/04/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  14/04/2022
5
 
0
4
 
4
3
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2022
Thứ năm Ngày: 14/04/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
96764
Giải nhất
17962
Giải nhì
83366
72336
Giải ba
94024
43923
04766
87110
21910
61262
Giải tư
7016
1107
7340
5131
Giải năm
5480
7294
4053
9950
2305
4874
Giải sáu
532
618
794
Giải bảy
86
05
36
32
Thứ năm
14/04/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
457
4741
9406
2913
5938
30109
28347
99075
68767
40077
22056
12122
56457
57260
61357
08461
514084
Quảng Trị
XSQT
72
768
6559
1023
6621
3297
05186
63824
77952
13358
41664
68927
51661
88684
54165
86234
19286
218330
Quảng Bình
XSQB
87
179
0716
9459
7242
5199
84024
39294
03844
87443
61536
74147
38628
38118
16718
19600
80949
274513