KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
20/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
74
486
0728
8421
8842
0430
44761
79613
45621
33107
40717
47673
60056
91409
05126
80804
32116
828475
Khánh Hòa
XSKH
02
946
5241
9905
4425
2971
38763
63522
62794
42994
80562
35604
21598
12124
34067
54819
96809
445077
Thừa T. Huế
XSTTH
80
815
8058
6185
8276
1705
80897
59969
69518
01289
54259
44690
80839
48880
02725
38130
36659
103652
Thứ bảy
19/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
927
7441
0546
3087
5958
28668
11848
25946
88456
96190
11921
71477
84277
85549
27947
57664
876623
Quảng Ngãi
XSQNG
45
188
3699
7085
8123
2922
21492
60453
88017
46927
62439
02631
36809
28619
47366
09291
80781
513265
Đắk Nông
XSDNO
91
066
5328
5951
9843
8221
40640
32679
12572
75304
63989
16573
14297
05345
95753
70834
74435
899230
Thứ sáu
18/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
84
213
0193
0202
3813
2275
11359
78817
69996
30274
18949
28910
78888
81946
08823
51129
53838
051264
Ninh Thuận
XSNT
66
196
6572
1332
6505
7944
78975
36015
84287
43187
70539
52457
45833
54483
97529
19448
69162
959715
Thứ năm
17/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
388
0732
4774
4508
4130
00172
95755
97878
10021
76116
76905
24274
76040
97036
35432
14088
246429
Quảng Trị
XSQT
32
764
3475
0617
3944
8341
22623
43066
48370
86148
96738
58242
44399
41611
84934
05938
05532
708171
Quảng Bình
XSQB
71
353
2573
9595
3010
7637
47362
62202
68307
12006
90744
84359
33988
21417
35644
48564
65092
084460
Thứ tư
16/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
23
958
7575
4152
9507
8226
36096
56951
19730
82897
19788
34060
06210
24926
92253
53363
49653
773808
Khánh Hòa
XSKH
62
818
4662
1299
1593
1435
58377
67807
02310
39022
26692
20269
37940
22862
90144
86937
91458
226848
Thứ ba
15/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
22
141
5103
0422
8466
4456
43806
39251
31606
46182
94473
04757
01417
56433
28154
98317
55423
139769
Quảng Nam
XSQNM
63
853
1201
9955
7145
2140
81923
43912
94788
48018
01228
92241
89387
44728
66149
52404
53976
502884
Thứ hai
14/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
87
358
6293
6893
4074
8000
61937
72964
18762
40163
35144
82281
00325
76971
03266
71757
68436
974705
Thừa T. Huế
XSTTH
18
801
7569
5629
0448
8180
49183
34667
48371
30306
60120
38104
19207
88895
51652
74618
50207
071817