KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
21/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
95
932
1719
4377
3318
1160
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
91416
98191
75807
85234
240907
Quảng Nam
XSQNM
16
830
0762
3230
9576
0846
83031
22007
50683
12210
59604
24840
19066
09146
15024
19637
18795
713617
Thứ hai
20/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
176
9022
8072
5211
4647
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
78044
22776
41054
43842
918419
Thừa T. Huế
XSTTH
27
456
4483
3957
8572
7212
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
21271
33355
83191
72324
686797
Chủ nhật
19/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
85
760
3191
9694
9184
3427
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
83688
10809
78169
70560
560105
Khánh Hòa
XSKH
02
768
7764
3669
2148
0399
32755
07527
88786
02632
88606
71287
75076
07246
18598
16726
19522
936909
Thừa T. Huế
XSTTH
88
412
8978
4183
3903
4438
92121
96313
63999
10536
41626
87992
46102
42835
31200
82928
13533
349293
Thứ bảy
18/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
82
371
3727
9577
4822
1091
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
79778
46538
74468
54128
521651
Quảng Ngãi
XSQNG
75
150
9152
3608
6893
3874
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
98956
01788
12025
35360
767316
Đắk Nông
XSDNO
59
814
7133
5507
4580
0660
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
31918
18587
12319
38265
464369
Thứ sáu
17/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
96
141
5704
5157
7397
7683
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
45731
92914
03148
13562
641347
Ninh Thuận
XSNT
85
618
3700
7341
4233
8997
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
38589
18105
98259
84304
795055
Thứ năm
16/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
193
2770
1111
3745
2165
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
46859
94815
76908
52453
725223
Quảng Trị
XSQT
22
934
7437
6622
3269
3984
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
82399
93313
48140
46867
265537
Quảng Bình
XSQB
99
108
2602
8343
3624
1063
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
74170
13819
23195
62461
419887
Thứ tư
15/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
32
147
8676
8061
8130
6401
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
13256
46255
57073
83960
822983
Khánh Hòa
XSKH
09
329
6828
9808
0469
2930
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
73538
74388
41769
51142
931669