KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
23/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
67
220
3509
7876
4278
3647
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
93520
37606
42184
95802
174338
Quảng Nam
XSQNM
39
087
5160
9283
6083
0129
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
66454
35735
08610
98004
129034
Thứ hai
22/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
48
989
6811
0815
9989
4128
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
19967
58722
20938
60758
760075
Thừa T. Huế
XSTTH
92
687
3304
7022
7116
9835
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
96687
45239
43971
63739
141768
Chủ nhật
21/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
21
267
7364
9151
7695
8803
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
41142
36299
69665
89378
864267
Khánh Hòa
XSKH
93
552
2921
2593
9026
8873
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
45995
46843
87142
80257
326998
Thừa T. Huế
XSTTH
34
103
3876
5459
3470
4829
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
61190
56504
64169
97755
081510
Thứ bảy
20/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
66
280
9628
8251
3818
0484
23100
20074
94494
16231
19500
50443
19345
56539
86286
92770
76017
137402
Quảng Ngãi
XSQNG
16
130
5008
8289
4532
4139
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
73720
82107
07033
94406
875091
Đắk Nông
XSDNO
74
868
8517
8161
6906
3848
51909
58103
44390
00084
96094
48053
10356
16534
96514
46964
26840
828062
Thứ sáu
19/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
24
152
9563
8371
1469
2228
14639
79298
45399
68052
92892
79384
09472
11003
11927
74381
74151
226290
Ninh Thuận
XSNT
40
976
2280
2834
3543
3102
24998
09020
51266
47561
68416
42983
45653
90349
09516
79575
51366
385198
Thứ năm
18/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
820
3414
5874
7685
3725
89977
61049
32840
08528
76350
64517
70504
29264
45132
09504
26456
355932
Quảng Trị
XSQT
48
775
6253
7179
4205
5219
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
01013
36343
86727
37277
384727
Quảng Bình
XSQB
77
886
4999
2141
4597
4847
29089
48171
36472
93604
44725
98143
26089
07375
19022
10299
38739
471039
Thứ tư
17/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
413
8334
2286
5586
2791
80517
99269
18982
98013
94999
04523
10224
83653
75586
49435
54981
896989
Khánh Hòa
XSKH
58
116
4783
0210
4172
7871
52123
87312
31236
06495
48869
91420
73087
62856
31058
13475
06180
066469