KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 23/01/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
02,6,9
15
202,8
38
40,5,7
5 
602,7
76,8,9
84
9 
Giải ĐB
174338
Giải nhất
95802
Giải nhì
42184
Giải ba
93520
37606
Giải tư
88045
44940
20360
30515
03379
10328
92860
Giải năm
3647
Giải sáu
3509
7876
4278
Giải bảy
220
Giải 8
67
 
Thứ ba Ngày: 23/01/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,2,3,4
10
29
34,5,9
40,3
54
60
7 
832,5,7
99
Giải ĐB
129034
Giải nhất
98004
Giải nhì
08610
Giải ba
66454
35735
Giải tư
19000
57040
13643
32999
70503
71902
02985
Giải năm
0129
Giải sáu
5160
9283
6083
Giải bảy
087
Giải 8
39
 
Thứ hai Ngày: 22/01/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
04
16
22,4
35,92
40
5 
60,6,8
71
802,72,8
92
Giải ĐB
141768
Giải nhất
63739
Giải nhì
43971
Giải ba
96687
45239
Giải tư
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
Giải năm
9835
Giải sáu
3304
7022
7116
Giải bảy
687
Giải 8
92
 
Thứ hai Ngày: 22/01/2024XSXSPY
ChụcĐ.Vị
06
11,5
20,2,8
35,8
48
52,83
67
75
893
9 
Giải ĐB
760075
Giải nhất
60758
Giải nhì
20938
Giải ba
19967
58722
Giải tư
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
Giải năm
4128
Giải sáu
6811
0815
9989
Giải bảy
989
Giải 8
48
 
Chủ nhật Ngày: 21/01/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,3,4
102
24,9
34
4 
55,9
64,5,9
70,62
89
90
Giải ĐB
081510
Giải nhất
97755
Giải nhì
64169
Giải ba
61190
56504
Giải tư
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
Giải năm
4829
Giải sáu
3876
5459
3470
Giải bảy
103
Giải 8
34
 
Chủ nhật Ngày: 21/01/2024XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03,5
10
212,9
3 
42,5
51
64,5,72
78
89
95,92
Giải ĐB
864267
Giải nhất
89378
Giải nhì
69665
Giải ba
41142
36299
Giải tư
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
Giải năm
8803
Giải sáu
7364
9151
7695
Giải bảy
267
Giải 8
21
 
Chủ nhật Ngày: 21/01/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
07
1 
21,6
37
42,3
52,3,6,7
62
73
87
932,5,8,9
Giải ĐB
326998
Giải nhất
80257
Giải nhì
87142
Giải ba
45995
46843
Giải tư
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
Giải năm
8873
Giải sáu
2921
2593
9026
Giải bảy
552
Giải 8
93