KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
24/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
184
5982
6426
9971
9222
45553
77182
60993
95024
13383
11900
62088
66818
16832
79706
89614
470865
Quảng Ngãi
XSQNG
15
979
5339
9518
9994
9912
99273
79335
96107
32507
25383
52511
27344
31968
94375
80122
23566
948463
Đắk Nông
XSDNO
80
235
6422
6814
4713
2274
60731
62977
07550
09521
43673
27026
77975
63292
76619
55306
76604
698415
Thứ sáu
23/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
054
2524
5882
8718
3028
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
30348
23382
64668
54514
256394
Ninh Thuận
XSNT
30
780
5501
8873
1053
2318
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
22559
92639
95691
39879
499218
Thứ năm
22/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
96
558
7502
1228
5376
3945
09865
69147
37490
50953
37408
64429
93830
92582
26725
14905
42242
834859
Quảng Trị
XSQT
08
890
8583
8530
3626
7089
09832
53038
97536
59230
67372
31213
00403
51354
35708
49643
50458
411907
Quảng Bình
XSQB
03
080
6249
4602
8428
5776
73010
98180
46107
45813
23245
71645
78301
95023
12292
50677
30970
316288
Thứ tư
21/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
24
801
4349
0483
9675
3704
93717
05219
03650
74864
63387
04655
08661
89700
65353
22375
41613
217178
Khánh Hòa
XSKH
87
318
3433
1404
4974
3036
56143
42674
16993
63418
93281
57718
79551
17187
22532
17357
22926
090424
Thứ ba
20/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
18
836
6231
9524
8742
9227
44304
95011
46529
07929
53743
53861
00542
06649
77703
35597
64680
758292
Quảng Nam
XSQNM
08
772
7435
8699
3004
3672
67879
29060
64195
28371
24984
88045
85767
66987
32309
54264
68494
159979
Thứ hai
19/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
17
517
1494
7292
4632
6479
78289
78763
32276
97294
14589
63274
83685
10675
23246
58961
15945
313089
Thừa T. Huế
XSTTH
89
767
9065
5944
4900
1821
18007
56740
92328
81731
55677
42532
77035
69328
78984
40343
09937
097605
Chủ nhật
18/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
33
283
0577
2308
7203
9945
55714
30191
15578
27321
32247
18030
52498
16036
72032
39691
61676
396030
Khánh Hòa
XSKH
51
387
4561
3571
7874
3936
27684
68194
38097
70786
78111
80279
17439
60062
26258
41771
31946
179576