KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/04/2021

Thứ sáu
23/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL17
61
204
8202
0784
4783
3500
26393
48988
10871
62828
10715
49995
22534
85228
02641
40538
66597
453651
Bình Dương
04KS17
64
137
9521
1652
5379
4975
33340
52639
05012
59852
33004
38386
89132
48494
57446
72973
49662
414609
Trà Vinh
30TV17
98
119
6935
9206
3684
7102
77547
12382
52662
78987
13623
63521
42703
98883
97879
55617
33662
322166

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/04/2021
2
 
1
3
 
3
1
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/04/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 23/04/2021
4
28
29
30
60
25
3
Thứ sáu Ngày: 23/04/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
98860
Giải nhất
08807
Giải nhì
79035
36955
Giải ba
52152
13825
21632
50794
48684
45328
Giải tư
0241
6662
9586
2178
Giải năm
0468
2726
4326
8253
3124
5992
Giải sáu
309
967
177
Giải bảy
11
81
47
68
Thứ sáu
23/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
054
2524
5882
8718
3028
14909
59440
50481
56151
53517
29399
96314
30348
23382
64668
54514
256394
Ninh Thuận
XSNT
30
780
5501
8873
1053
2318
62099
98983
66942
83699
62851
59358
70927
22559
92639
95691
39879
499218

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/04/2021

Thứ năm
22/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K4
81
172
3624
0054
3516
5269
25451
92286
26893
39144
00652
38758
90403
31316
96824
26789
69508
304065
An Giang
AG-4K4
73
547
5590
9919
2053
6319
96280
89157
66201
88160
21327
20564
91058
95465
35728
25825
60099
525753
Bình Thuận
4K4
87
333
0425
7508
7879
0490
13073
80423
71339
68573
52352
78276
49313
43482
32973
88672
46241
198035

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/04/2021
2
 
2
5
 
4
9
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/04/2021
Thứ năm Ngày: 22/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
56292
Giải nhất
85246
Giải nhì
21395
18863
Giải ba
68342
11296
09277
15013
72016
79068
Giải tư
4629
4132
7928
3901
Giải năm
0848
3767
6767
9733
8337
0348
Giải sáu
060
338
039
Giải bảy
84
79
49
68
Thứ năm
22/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
96
558
7502
1228
5376
3945
09865
69147
37490
50953
37408
64429
93830
92582
26725
14905
42242
834859
Quảng Trị
XSQT
08
890
8583
8530
3626
7089
09832
53038
97536
59230
67372
31213
00403
51354
35708
49643
50458
411907
Quảng Bình
XSQB
03
080
6249
4602
8428
5776
73010
98180
46107
45813
23245
71645
78301
95023
12292
50677
30970
316288