KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/04/2021

Thứ sáu
16/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL16
58
267
5775
1135
0382
5134
62057
02087
97479
57822
25102
96562
61102
36395
73128
28483
96502
613263
Bình Dương
04KS16
13
731
4777
0857
0761
3247
15046
73502
49759
27795
84160
23667
34682
16075
93560
19162
53601
847899
Trà Vinh
30TV16
51
124
8972
6769
7461
4498
44017
40362
52697
87058
14730
07651
82294
30568
66355
15905
76625
857599

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  16/04/2021
3
 
0
5
 
3
7
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/04/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 16/04/2021
17
27
28
50
55
25
4
Thứ sáu Ngày: 16/04/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
99789
Giải nhất
61842
Giải nhì
61345
45388
Giải ba
33740
22618
08822
57006
19388
34906
Giải tư
0127
8332
9708
8666
Giải năm
6417
5984
1399
9256
6349
7108
Giải sáu
351
427
290
Giải bảy
24
63
21
14
Thứ sáu
16/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
710
7085
5715
3779
9462
12795
90240
24889
14354
64333
86869
16701
02796
67312
96684
66058
269961
Ninh Thuận
XSNT
71
096
9044
0022
0041
5850
44497
89567
66272
04006
12284
98007
88695
21238
01295
02971
84868
761627

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/04/2021

Thứ năm
15/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K3
07
864
1969
3284
0242
9908
76216
26034
86199
38241
46984
70056
46570
94614
75675
72676
44048
405195
An Giang
AG-4K3
29
782
0803
3166
0397
2175
59386
00066
28945
81386
82659
46091
01275
73272
48446
76291
95321
996821
Bình Thuận
4K3
74
877
6644
4256
9185
8015
45189
18950
34133
07219
41932
84628
90365
20003
80804
48645
19088
752890

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  15/04/2021
9
 
1
8
 
7
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 15/04/2021
Thứ năm Ngày: 15/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
90982
Giải nhất
05942
Giải nhì
63537
27846
Giải ba
08216
97437
70544
95936
32700
64061
Giải tư
4137
0303
2119
8210
Giải năm
9246
4010
6842
6549
1334
5906
Giải sáu
523
665
973
Giải bảy
61
32
56
62
Thứ năm
15/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
68
053
9585
9844
3705
8808
52025
44612
96397
74621
93810
54338
00307
99696
94980
40507
66399
572250
Quảng Trị
XSQT
57
737
1664
0620
2423
4835
39174
78546
08473
00100
71374
14724
89597
03706
07117
72437
38724
642407
Quảng Bình
XSQB
71
118
5492
0537
9420
6690
06392
82088
51055
20283
94658
54356
87734
60215
77024
24787
87394
646144