KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/04/2021

Thứ sáu
09/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL15
79
995
4402
5359
8903
2166
27966
15115
57204
82100
13759
14783
79240
92904
23233
45466
43943
442542
Bình Dương
04KS15
90
507
4869
1223
4162
1722
97788
31447
54521
20584
35863
48953
70761
46614
47869
72113
74649
269016
Trà Vinh
30TV15
16
850
9951
8843
6394
1549
08527
69601
95781
84275
91924
60545
70728
77689
29851
07900
43652
948895

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  09/04/2021
5
 
9
9
 
5
9
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/04/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 09/04/2021
22
26
27
58
66
12
2
Thứ sáu Ngày: 09/04/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
52070
Giải nhất
62954
Giải nhì
37646
88703
Giải ba
04269
02791
35381
80397
16804
02753
Giải tư
0651
7692
1233
6875
Giải năm
7439
7249
5341
9918
3352
8215
Giải sáu
262
484
531
Giải bảy
93
83
95
71
Thứ sáu
09/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
338
4044
4197
3482
8189
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
25711
65240
42656
79085
083880
Ninh Thuận
XSNT
59
006
3785
5512
2251
5960
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
16293
39332
93762
83286
862570

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/04/2021

Thứ năm
08/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K2
15
641
2978
7385
9457
8219
15934
07176
93435
78968
31379
66355
46436
49754
79153
88016
56289
183809
An Giang
AG-4K2
82
262
5112
1214
7396
0270
57852
62404
34542
66602
65869
74052
34481
58553
15723
24061
41553
657739
Bình Thuận
4K2
94
195
2115
5279
1791
5951
27507
18216
60014
62774
82875
94843
33077
17152
96573
38990
22822
777705

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 08/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  08/04/2021
9
 
8
0
 
8
5
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 08/04/2021
Thứ năm Ngày: 08/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
63904
Giải nhất
56240
Giải nhì
48222
98507
Giải ba
32353
37133
28267
86742
62636
80484
Giải tư
9490
4218
8779
1522
Giải năm
0179
6710
1978
3940
9894
6237
Giải sáu
307
084
531
Giải bảy
11
03
47
86
Thứ năm
08/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
468
4167
2250
7415
1586
92967
41543
79935
32333
26431
59447
24729
79520
07678
25906
53860
418531
Quảng Trị
XSQT
71
697
9415
5412
9455
6684
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
00769
80879
28204
90614
783287
Quảng Bình
XSQB
20
299
3780
6463
0610
9276
44277
61792
90304
68261
99135
71435
49587
22308
35386
89586
23694
023147