KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/04/2021

Thứ sáu
30/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL18
32
554
6987
4526
1917
7155
16706
12028
94741
93954
78091
15069
36319
13579
48329
33701
50649
967622
Bình Dương
04KS18
08
503
7391
5005
1410
1216
30697
81612
62238
86771
64767
70432
91096
20099
34251
89178
16741
300869
Trà Vinh
30TV18
99
620
3582
0788
1360
9609
96847
24945
23066
58958
88532
42323
70129
65347
63079
28451
74273
326379

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  30/04/2021
1
 
0
1
 
2
0
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/04/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 30/04/2021
8
19
26
48
49
5
3
Thứ sáu Ngày: 30/04/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
96736
Giải nhất
00731
Giải nhì
93389
43599
Giải ba
41521
57436
11921
95917
66854
33229
Giải tư
9188
7076
1306
7227
Giải năm
1773
7429
9108
6856
7119
3926
Giải sáu
336
122
639
Giải bảy
09
80
02
79
Thứ sáu
30/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
626
6105
0065
6668
3319
10969
80276
46482
46665
32162
13125
87338
19571
50281
40372
09707
075405
Ninh Thuận
XSNT
05
069
8682
6233
3131
9880
98003
83745
02448
70827
85350
81069
68682
24235
00289
41390
57779
412804

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/04/2021

Thứ năm
29/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K5
22
690
3011
3864
8208
2847
04114
35807
17248
46061
48264
85194
45658
23564
70866
49484
92467
834077
An Giang
AG-4K5
32
467
8877
0960
1641
8860
74548
29998
27496
38194
33765
71738
74860
48271
05368
86655
32704
595973
Bình Thuận
4K5
31
787
5095
4345
0226
0607
29646
85452
45819
43061
15375
60137
27951
71371
52299
01299
95468
803115

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 29/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  29/04/2021
0
 
9
7
 
0
9
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 29/04/2021
Thứ năm Ngày: 29/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
21916
Giải nhất
03753
Giải nhì
09292
74636
Giải ba
68417
68651
69171
90623
96858
69786
Giải tư
1854
5529
9484
8227
Giải năm
2826
3653
7621
0295
7590
9889
Giải sáu
472
535
660
Giải bảy
76
42
11
57
Thứ năm
29/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
229
3185
4054
7379
4187
30083
11113
82614
20659
29550
80305
97931
21509
81476
85210
50624
507802
Quảng Trị
XSQT
61
440
8771
3938
8660
4460
32034
26381
23014
97637
74104
95021
98301
04105
52009
98918
58924
380101
Quảng Bình
XSQB
68
003
8502
9494
8139
0558
52364
10621
67759
21230
54208
30223
71604
11212
05940
88616
12058
497656