KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
25/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
33
314
3193
6971
8481
7636
46891
40734
39398
00108
00361
77199
06098
10339
85162
34820
39840
751463
Quảng Nam
XSQNM
11
353
2986
7106
8260
2019
53274
92446
60160
93631
06772
98155
52378
48333
30501
20750
44609
766745
Thứ hai
24/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
76
049
6564
4866
3815
8382
76105
82162
43689
59824
39169
78677
07479
18668
54458
62099
04413
601401
Thừa T. Huế
XSTTH
41
298
7369
4742
8482
7610
85809
45361
94927
07846
44767
29398
21181
50422
00292
41195
70171
087742
Chủ nhật
23/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
28
188
2707
4518
6904
6758
44543
33546
55897
22613
34698
50467
70290
65657
78727
11381
65591
305981
Khánh Hòa
XSKH
79
095
9169
7523
5127
9177
67825
54267
06166
52057
85315
53115
42013
26309
65779
07641
18879
805230
Thừa T. Huế
XSTTH
93
208
6403
2271
2859
2556
62293
65250
45233
28247
08231
40670
27957
69087
61296
73352
30674
498782
Thứ bảy
22/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
921
9334
4998
1928
0418
34121
70708
75488
16884
70814
20080
08081
36358
13444
14903
91989
466342
Quảng Ngãi
XSQNG
59
433
3039
2135
0746
6396
63395
16207
37421
60988
62625
58029
12275
96394
21490
77705
09556
479618
Đắk Nông
XSDNO
13
695
8854
4088
0789
8245
32315
59168
44645
18508
57147
24070
38963
25976
69658
54622
68525
951992
Thứ sáu
21/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
28
618
2501
2337
4055
4515
12677
50774
52702
04853
22311
42639
43494
51310
84078
59545
78498
442749
Ninh Thuận
XSNT
30
393
1776
0436
8279
9655
32286
60665
08733
52730
95051
76351
29127
32666
71138
90668
11544
658093
Thứ năm
20/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
021
7995
9883
6971
1912
60598
40197
02687
17494
32154
22735
38813
49263
48944
56280
37451
263295
Quảng Trị
XSQT
83
478
5682
2998
4907
6371
93315
11215
87185
95391
42378
93250
68662
33423
27541
53258
86640
264975
Quảng Bình
XSQB
57
424
3341
5590
7359
3683
29760
02639
36112
49030
84485
25776
16356
06488
44772
48848
35039
170606
Thứ tư
19/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
051
0771
0835
5522
8853
51307
31411
47717
19125
01820
56204
84288
38703
82700
24000
36741
178793
Khánh Hòa
XSKH
85
561
7747
4773
2732
5616
86968
98597
20329
39263
91472
57511
78923
52215
86220
99676
22251
435963