KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/01/2022

Thứ sáu
21/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL03
19
264
4456
0490
1452
2510
00703
46160
88206
51643
30840
05487
69683
74920
11415
45567
62085
570616
Bình Dương
01K3
09
609
1829
1720
7301
7735
19689
33770
28983
40498
75123
02975
73543
71746
43211
87192
87668
202497
Trà Vinh
31TV03
89
834
4174
6280
1953
2661
36357
54965
99265
86522
56265
36432
57525
34356
05675
73186
07336
290538

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 21/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  21/01/2022
8
 
1
9
 
7
5
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/01/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 21/01/2022
38
45
46
55
67
18
2
Thứ sáu Ngày: 21/01/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
78645
Giải nhất
59320
Giải nhì
60922
13571
Giải ba
98561
36592
08310
87527
69546
91981
Giải tư
5148
3989
1540
4501
Giải năm
7830
7306
3903
7908
8651
4668
Giải sáu
702
963
616
Giải bảy
54
12
11
48
Thứ sáu
21/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
28
618
2501
2337
4055
4515
12677
50774
52702
04853
22311
42639
43494
51310
84078
59545
78498
442749
Ninh Thuận
XSNT
30
393
1776
0436
8279
9655
32286
60665
08733
52730
95051
76351
29127
32666
71138
90668
11544
658093

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/01/2022

Thứ năm
20/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
31
903
9073
5354
2752
5055
29824
40030
76606
52155
23859
83867
69990
43269
43338
46710
00251
902355
An Giang
AG-1K3
50
998
4257
8348
8922
5472
41452
71121
97879
14332
23584
37129
08745
19508
13768
91213
27119
783134
Bình Thuận
1K3
73
260
4316
2058
6327
6064
80792
23136
37392
78283
88117
08937
02981
46039
38859
99142
66920
257857

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 20/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  20/01/2022
5
 
9
6
 
5
6
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022
Thứ năm Ngày: 20/01/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
71085
Giải nhất
18328
Giải nhì
78797
48541
Giải ba
46956
56008
54100
55367
39190
50473
Giải tư
5382
2316
9902
5825
Giải năm
7643
2127
0441
0554
6448
9387
Giải sáu
138
764
484
Giải bảy
49
41
71
25
Thứ năm
20/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
021
7995
9883
6971
1912
60598
40197
02687
17494
32154
22735
38813
49263
48944
56280
37451
263295
Quảng Trị
XSQT
83
478
5682
2998
4907
6371
93315
11215
87185
95391
42378
93250
68662
33423
27541
53258
86640
264975
Quảng Bình
XSQB
57
424
3341
5590
7359
3683
29760
02639
36112
49030
84485
25776
16356
06488
44772
48848
35039
170606