KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/01/2022

Thứ sáu
14/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL02
15
331
3443
1512
9267
3518
78063
45967
56358
94692
35373
91269
22721
18906
26141
30144
43351
805779
Bình Dương
01K2
88
139
3533
6751
9323
6957
51211
41254
06431
68879
40398
61460
15219
28126
20341
78108
74093
422796
Trà Vinh
31TV02
45
681
9472
1997
5018
7412
56237
17204
74850
65783
12712
74824
83718
05908
60207
86017
62642
042902

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  14/01/2022
1
 
8
7
 
6
7
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/01/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 14/01/2022
5
8
13
22
48
25
2
Thứ sáu Ngày: 14/01/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
87219
Giải nhất
41662
Giải nhì
25784
04591
Giải ba
53967
29518
49002
23626
19804
68246
Giải tư
2270
0353
0360
0778
Giải năm
5711
8416
3292
9334
8232
4238
Giải sáu
229
597
329
Giải bảy
30
67
18
05
Thứ sáu
14/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
634
7360
9483
6985
6192
56194
55116
52873
84903
82456
26426
46723
69159
22571
22950
45134
715334
Ninh Thuận
XSNT
29
459
0069
4169
0411
8253
80016
13396
26515
12652
14775
84847
19556
58591
34704
76190
55011
973858

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/01/2022

Thứ năm
13/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
44
977
1914
3278
4322
7175
86232
24531
39179
35712
14828
41180
78957
78495
08844
91119
89835
479371
An Giang
AG-1K2
64
675
1846
9767
4164
0763
12849
59312
58886
96676
15886
62902
28628
10090
27011
48149
44173
309921
Bình Thuận
1K2
55
794
1121
6475
3490
8630
93112
88283
74546
59335
75049
39493
06509
84356
42540
47395
57726
975162

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  13/01/2022
2
 
5
4
 
5
2
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 13/01/2022
Thứ năm Ngày: 13/01/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
46638
Giải nhất
89412
Giải nhì
72737
87756
Giải ba
57974
99595
91718
18521
91484
48820
Giải tư
4595
0551
1782
4512
Giải năm
9965
8258
5690
5901
9239
9036
Giải sáu
312
881
528
Giải bảy
28
88
04
08
Thứ năm
13/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
66
355
5693
0704
9824
7744
46989
57286
35414
01878
93106
11539
68467
96836
08565
78949
21142
483609
Quảng Trị
XSQT
74
476
4084
4986
1060
0823
69618
84309
37137
70488
12558
11688
37038
36162
03604
74986
86576
728095
Quảng Bình
XSQB
39
330
8412
7270
6045
4377
10469
62672
14320
17168
98097
07650
10312
75131
39378
10929
98098
364073