KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
25/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
288
5186
3211
7358
4623
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
07704
72501
94393
16539
288648
Quảng Trị
XSQT
60
081
0371
7029
2408
8675
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
51223
05852
37937
10558
126179
Quảng Bình
XSQB
81
707
0986
2003
4671
3792
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
45842
03050
41964
15447
137522
Thứ tư
24/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
579
2594
7417
2109
1879
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
04715
59009
32354
24808
080393
Khánh Hòa
XSKH
05
463
8059
1121
8406
0263
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
31764
93711
49955
37738
862862
Thứ ba
23/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
86
214
0316
5587
4715
4016
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
79248
43612
02407
34986
402215
Quảng Nam
XSQNM
02
163
7416
4571
4747
3481
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
90865
87292
71907
64375
544672
Thứ hai
22/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
64
124
7964
9410
1932
0895
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
32714
36647
70918
29163
939149
Thừa T. Huế
XSTTH
57
517
1729
6476
0428
4909
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
96845
91923
43752
74319
421244
Chủ nhật
21/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
48
864
2137
1699
5360
1813
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
04426
86261
56022
39427
735295
Khánh Hòa
XSKH
71
145
0503
5307
4010
6122
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
53015
79895
56741
08666
615582
Thừa T. Huế
XSTTH
03
059
9222
5074
0639
0839
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
81107
90065
22887
54959
985186
Thứ bảy
20/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
76
120
9223
6301
9480
8017
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
75761
47764
78868
42351
942256
Quảng Ngãi
XSQNG
76
567
4834
7128
4367
6833
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
47928
42735
02873
35946
022733
Đắk Nông
XSDNO
52
094
4317
4393
1638
9099
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
85276
21547
41354
00514
525010
Thứ sáu
19/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
87
360
6803
4363
1436
8515
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
10796
68413
85777
58683
147991
Ninh Thuận
XSNT
30
604
6556
6128
2687
1437
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
86811
87469
62139
98096
231269