KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
26/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
21
599
1905
2071
4134
3985
47412
80835
29059
85158
62522
80330
28188
98697
77913
12490
72880
28507
Quảng Nam
XSQNM
40
808
8409
5063
6611
8575
80156
81946
75975
60997
60431
27878
40322
79408
88173
71048
83085
98133
Thứ hai
25/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
13
875
5080
7315
6056
3638
10867
34996
21323
87859
94117
58450
97054
96246
71872
97146
66192
03807
Thừa T. Huế
XSTTH
05
781
3597
5031
5553
1559
54453
48180
94599
46712
08960
38700
04528
21912
30738
57188
90273
76724
Chủ nhật
24/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
44
724
1129
4966
0239
4607
90502
01234
16813
60935
70936
99746
16048
44350
17273
50010
57802
32709
Khánh Hòa
XSKH
84
101
7092
8863
6549
3696
22003
42990
73957
01699
37396
51366
39096
54147
63930
02553
30860
43933
Thứ bảy
23/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
11
706
6660
6728
7831
1823
01329
89186
17056
06552
07442
83314
42560
34736
45410
89021
27148
05847
Quảng Ngãi
XSQNG
15
037
3073
3813
7610
6324
93296
33028
80476
13236
77693
71529
24117
56137
91655
53341
50159
11441
Đắk Nông
XSDNO
73
769
5185
9058
9742
8046
96404
77649
15290
77572
84099
92717
27310
78902
59493
39077
36651
24213
Thứ sáu
22/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
39
197
1102
1420
2188
3528
99834
72367
67242
72244
52723
01568
31007
97946
00401
03083
76397
63460
Ninh Thuận
XSNT
98
805
4858
8425
1728
1597
34377
81203
73715
18318
62973
85371
68133
89225
61923
16095
53803
21459
Thứ năm
21/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
399
0239
1068
4052
4767
93639
79154
12518
00342
70808
27468
68738
11835
92303
02656
24292
31799
Quảng Trị
XSQT
47
708
8771
8479
6674
7993
54104
93049
45306
04345
65078
12687
12300
06964
44110
88497
06471
29584
Quảng Bình
XSQB
33
071
3696
3157
9818
7702
15788
26455
19646
72472
89701
93864
19640
82605
72334
47341
98910
25443
Thứ tư
20/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
05
698
5360
4856
4328
0953
44613
59374
88652
98725
03012
30786
03363
88388
14417
60124
08164
53641
Khánh Hòa
XSKH
61
951
7038
3170
0003
0309
34644
58115
83777
64737
23748
37287
71932
46777
52413
44315
28753
20048